News 29/10/2024
Tổng hợp thông số container chi tiết [cập nhật mới nhất]
Table of Contents
Việc lựa chọn loại container phù hợp là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả vận chuyển hàng hóa. Hiểu rõ thông số kỹ thuật của từng loại container sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và thời gian vận chuyển. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ thông số container, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn đúng đắn.
Kích thước 3 loại container thông dụng
Ba loại container phổ biến nhất trên thị trường hiện nay là container 20 feet, container 40 feet thường và container 40 feet cao (HC). Mỗi loại có kích thước và tải trọng khác nhau, phù hợp với các loại hàng hóa và nhu cầu vận chuyển riêng biệt.
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 |
Container 20 feet lạnh | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 |
Container 40 feet thường | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 |
Container 40 feet lạnh | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67 |
Kích thước phủ bì của 3 loại container đã được làm tròn như sau:
- Container 20 feet (DC): Dài 6m, rộng 2,4m, cao 2,6m
- Container 40 feet (DC): Dài 12m, rộng 2,4m, cao 2,6m
- Container 40 feet cao (HC): Dài 12m, rộng 2,4m, cao 2,9m
Thông số container & ứng dụng của từng loại
Thông số kỹ thuật Container 20 feet (20’DC)
Container 20 feet thường (khô) là loại container tiêu chuẩn dùng để vận chuyển hàng hóa nặng và có kích thước vừa phải, không yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, ví dụ như vật liệu xây dựng, gạo, bột mì hay các nguyên vật liệu khô khác.
Thông số | Hệ mét (m) | Hệ Anh (feet) |
Chiều dài bên trong | 5.89 m | 19’4″ |
Chiều rộng bên trong | 2.33 m | 7’8″ |
Chiều cao bên trong | 2.38 m | 7’10” |
Chiều rộng cửa | 2.33 m | 7’8″ |
Chiều cao cửa | 2.28 m | 7’6″ |
Sức chứa | 33.18 m | 1,172 ft³ |
Trọng lượng bì | 2,229 kg | 4,916 lb |
Khối lượng hàng | 21,727 kg | 47,999 lb |
Trọng lượng thô | 23,956 kg | 52,915 lb |
Lưu ý: Mặc dù container 20 feet có khả năng chở tối đa 28.280 kg, nhưng tại Việt Nam, tải trọng tối đa cho phép chỉ khoảng 20.32 tấn.
Thông số kỹ thuật Container 40 feet (thường & cao)
Container 40 feet là một trong những loại container phổ biến nhất, được chia thành hai loại chính: thường (Standard) và cao (High Cube). Container 40 feet thường có thể tích khoảng 67,634 mét khối, trong khi container 40 feet cao có thể tích lớn hơn. Cả hai loại đều được ưa chuộng do khả năng chứa hàng lớn và giá cước tương đương với container 40 feet thường.
Thông số | Container 40 feet Thường | Container 40 feet Cao | ||
Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | |
Chiều dài bên trong | 39’5″ | 12.01 m | 39'5" | 12.01 m |
Chiều rộng bên trong | 7’8″ | 2.33 m | 7'8" | 2.33 m |
Chiều cao bên trong | 7’10” | 2.38 m | 8'10" | 2.69 m |
Chiều rộng cửa | 7’8″ | 2.33 m | 7'8" | 2.33 m |
Chiều cao cửa | 7’6″ | 2.28 m | 8'5" | 2.56 m |
Sức chứa | 2,390 ft³ | 67.67 m³ | 2,694 ft³ | 76.28 m³ |
Trọng lượng bì | 8,160 lb | 3,701 kg | 8,750 lb | 3,968 kg |
Khối lượng hàng | 59,040 lb | 26,780 kg | 58,450 lb | 26,512 kg |
Trọng lượng thô | 67,200 lb | 30,481 kg | 67,200 lb | 30,480 kg |
Thông số kỹ thuật Container hở mái (OT)
Container hở mái (Open-top Container) là loại container không có mái che cố định, thay vào đó là một tấm bạt che. Thiết kế này cho phép vận chuyển hàng hóa lớn, cồng kềnh và thuận tiện cho việc bốc dỡ bằng cần cẩu từ trên xuống. Kích thước container 40 feet Open-top tương đương với các loại container tiêu chuẩn khác trên thị trường.
Thông số | Container 20′ OT | Container 40′ OT | ||
Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | |
Chiều dài bên trong | 19'4" | 5.89 m | 39'5" | 12.01 m |
Chiều rộng bên trong | 7'7" | 2.31 m | 7'8" | 2.33 m |
Chiều cao bên trong | 7'8" | 2.33 m | 7'8" | 2.33 m |
Chiều rộng cửa | 7'6" | 2.28 m | 7'8" | 2.33 m |
Chiều cao cửa | 7'2" | 2.18 m | 7'5" | 2.26 m |
Sức chứa | 1,136 ft³ | 32.16 m³ | 2,350 ft³ | 66.54 m³ |
Trọng lượng bì | 5,280 lb | 2,394 kg | 8,490 lb | 3,850 kg |
Khối lượng hàng | 47,620 lb | 21,600 kg | 58,710 lb | 26,630 kg |
Trọng lượng thô | 52,900 lb | 23,994 kg | 67,200 lb | 30,480 kg |
Thông số kỹ thuật Container lạnh (RC)
Container lạnh (Reefer Container) được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp, ví dụ như thủy hải sản, thực phẩm tươi sống và nông sản. Container lạnh 20 feet thường có kích thước lòng thùng nhỏ hơn container khô cùng loại do lớp cách nhiệt dày. Tuy nhiên, kích thước bên ngoài của container 20 feet lạnh không khác biệt so với container khô. Tương tự, container 40 feet lạnh có kích thước bên ngoài giống container khô nhưng kích thước lòng thùng nhỏ hơn do hệ thống làm lạnh.
Thông số | Container 20′ lạnh | Container 40′ lạnh | ||
Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | |
Chiều dài bên trong | 17'8" | 5.38 m | 37'8" | 11.48 m |
Chiều rộng bên trong | 7'5" | 2.26 m | 7'5" | 2.26 m |
Chiều cao bên trong | 7'5" | 2.26 m | 7'2" | 2.18 m |
Chiều rộng cửa | 7'5" | 2.26 m | 7'5" | 2.26 m |
Chiều cao cửa | 7'3" | 2.20 m | 7'0" | 2.13 m |
Sức chứa | 1,000 ft³ | 28.31 m³ | 2,040 ft³ | 57.76 m³ |
Trọng lượng bì | 7,040 lb | 3,193 kg | 10,780 lb | 4,889 kg |
Khối lượng hàng | 45,760 lb | 20,756 kg | 56,276 lb | 25,526 kg |
Trọng lượng thô | 52,800 lb | 23,949 kg | 67,056 lb | 30,415 kg |
Thông số kỹ thuật Container Flat Rack 20′ và 40′
Container Flat Rack 20' và 40' được thiết kế để vận chuyển hàng hóa quá khổ, quá tải. Khác với container khô thông thường, Flat Rack không có vách và mái che, cho phép chứa các loại hàng hóa có kích thước lớn hơn. Container 20' Flat Rack có kích thước tương tự container khô 20' tiêu chuẩn, nhưng sức chứa tính theo khối khó xác định chính xác do thiết kế đặc thù.
Các loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng container Flat Rack 20' bao gồm máy móc, thiết bị, vật liệu xây dựng và hàng hóa quá khổ. Container 40' Flat Rack cũng được sử dụng cho hàng hóa siêu trường, siêu trọng, tuy nhiên, đoạn văn bản gốc thiếu thông tin về thiết kế mái che, vách của loại container này. Tại Việt Nam, container Flat Rack nói chung không phổ biến bằng các loại container khác.
Thông số | Container 20′ (FR) | Container 40′ (FR) | ||
Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | Hệ Anh (feet) | Hệ mét (m) | |
Chiều dài | 18'5" | 5.61 m | 39'7" | 12.06 m |
Chiều rộng | 7'3" | 2.20 m | 6'10" | 2.08 m |
Chiều cao | 7'4" | 2.23 m | 6'5" | 1.95 m |
Trọng lượng bì | 5,578 lb | 2,530 kg | 12,081 lb | 5,479 kg |
Khối lượng hàng | 47,333 lb | 21,469 kg | 85,800 lb | 38,918 kg |
Trọng lượng thô | 52,911 lb | 23,999 kg | 97,881 lb | 44,460 kg |
Thông số kỹ thuật Container 20 feet Cao (HC)
Container 20 feet cao (HC) ít phổ biến ở Việt Nam nhưng được sử dụng nhiều hơn ở Châu Âu. Thông tin chi tiết về kích thước của container 20 feet HC được trình bày trong bảng dưới đây.
Thông số | Hệ mét (m) | Hệ Anh (feet) |
Kích thước Bên ngoài | ||
Rộng | 2.44 m | 8 ft |
Cao | 2.895 m | 9 ft 6.0 in |
Dài | 6.06 m | 20 ft |
Kích thước Bên trong | ||
Rộng | 2.352 m | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2.698 m | 8 ft 10.2 in |
Dài | 5.898 m | 19 ft 4.2 in |
Kích thước Cửa | ||
Rộng | 2.340 m | 92.1 in |
Cao | 2.585 m | 101.7 in |
Khối lượng | ||
Khối lượng | 37.4 cu m | 1,322 cu ft |
Trọng lượng vỏ | 2,340 kg | 5,160 lbs |
Trọng lượng hàng tối đa | 2,8140 kg | 62,040 lbs |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 3,0480 kg | 67,196 lbs |
Thông số kỹ thuật Container Bồn (Tank)
Container bồn (Tank Container) chuyên dụng cho vận chuyển các chất lỏng khó vận chuyển như rượu, hóa chất, và thực phẩm. Dung tích của container bồn thường dao động từ 21.000 lít đến 26.000 lít. Kích thước tiêu chuẩn của container bồn thường là 20 feet hoặc 40 feet.
Container bồn 20' | Hệ mét (m) | Hệ Anh (feet) |
Kích thước bên ngoài | ||
Rộng | 2.44 m | 8 ft |
Cao | 2.59 m | 8 ft 6.0 in |
Dài | 6.06 m | 20 ft |
Khối lượng | ||
Dung tích | 2,1000 lít | 5,547 gallons |
Trọng lượng vỏ | 3,070 kg | 6,768 lbs |
Trọng lượng hàng tối đa | 2,7410 kg | 60,425 lbs |
Trọng lượng tối đa cả vỏ | 3,0480 kg | 67,200 lbs |
Thông số kỹ thuật Container 45 feet
Container 45 feet có kích thước lớn hơn container 40 feet nhưng sự chênh lệch không đáng kể, dễ gây nhầm lẫn khi quan sát. Mặc dù có khả năng chuyên chở nhiều hàng hóa hơn, container 45 feet không phổ biến tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật | Kích thước |
Kích thước bên ngoài (Phủ bì) | |
Chiều dài | 13.716 m |
Chiều rộng | 2.500 m |
Chiều cao | 2.896 m |
Kích thước lọt lòng | |
Chiều dài | 13.556 m |
Chiều rộng | 2.438 m |
Chiều cao | 2.695 m |
Cửa container 45 feet | |
Chiều rộng | 2.416 m |
Chiều cao | 2.585 m |
Thể tích container 45 feet | 86.1 m³ |
Trọng lượng container 45 feet | 4,800 kg |
Trọng lượng hàng hóa của container 45 feet | 25,680 kg |
Trọng lượng tối đa của container 45 feet | 30,480 kg |
Thông số kỹ thuật Container 10 feet
Container 10 feet nổi bật với thiết kế nhỏ gọn và tính linh hoạt cao, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng container 10 feet không tuân theo tiêu chuẩn ISO. Điều này có thể gây ra một số hạn chế về khả năng vận chuyển và tích hợp với các hệ thống logistics quốc tế.
Thuộc tính | Kích thước Bên ngoài | Kích thước Bên trong (Lọt lòng) |
Chiều dài | 2.991 m | 2.828 m |
Chiều rộng | 2.438 m | 2.35 m |
Chiều cao | 2.591 m | 2.381 m |
Thông số kỹ thuật Container 50 feet
Container 50 feet là một loại container khá hiếm gặp trên thị trường, ít được sử dụng do kích thước lớn và các hạn chế về vận chuyển. Kích thước lớn của nó có thể gây khó khăn trong việc vận chuyển và xếp dỡ tại các cảng biển và khu vực có không gian hạn chế.
Thuộc tính | Kích thước Bên ngoài | Kích thước Bên trong (Lọt lòng) |
Chiều dài | 15.24 m | 15.04 m |
Chiều rộng | 2.438 m | 2.348 m |
Chiều cao | 2.896 m | 2.69 m |
Tiêu chuẩn ISO về chiều cao – chiều dài – tải trọng của Container
Việc vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng container đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế về kích thước và tải trọng để đảm bảo an toàn, hiệu quả và sự tương thích giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau. Tiêu chuẩn chính được tham chiếu là ISO 668:1995, mặc dù các phiên bản cập nhật và tiêu chuẩn bổ sung có thể áp dụng tùy thuộc vào thời điểm và khu vực.
Chiều dài Container
Chiều dài container là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định dung tích chứa hàng. Các kích thước phổ biến nhất bao gồm:
- 20 feet (6,096m): Đây là kích thước container tiêu chuẩn nhỏ nhất, thường được sử dụng cho hàng hóa có khối lượng nhỏ hơn hoặc vận chuyển đường bộ kết hợp đường biển.
- 40 feet (12,192m): Đây là kích thước container tiêu chuẩn phổ biến nhất, cung cấp dung tích lớn hơn và hiệu quả kinh tế hơn cho hàng hóa khối lượng lớn.
- 45 feet (13,716m): Kích thước này cung cấp dung tích lớn hơn nữa, thường được sử dụng cho các loại hàng hóa đặc thù.
Ngoài các kích thước tiêu chuẩn trên, còn có các kích thước khác, nhưng ít phổ biến hơn, ví dụ như container 10 feet, 30 feet, 48 feet,... Việc sử dụng các kích thước này thường phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người vận chuyển.
Chiều rộng Container
Chiều rộng container tiêu chuẩn theo ISO 668:1995 là 2,438m (8 feet). Đây là chiều rộng được thiết kế để phù hợp với các phương tiện vận chuyển đường bộ và đường sắt, cũng như các thiết bị xếp dỡ tại cảng biển.
Chiều cao Container
Chiều cao container ảnh hưởng trực tiếp đến thể tích chứa hàng. Có hai loại chiều cao chính:
- Chiều cao tiêu chuẩn (Standard): Khoảng 2,591m (8 feet 6 inch). Đây là chiều cao phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết các loại hàng hóa và phương tiện vận chuyển.
- Chiều cao cao (High Cube): Khoảng 2,896m (9 feet 6 inch). Loại container này có thể tích lớn hơn, thích hợp cho hàng hóa có thể tích lớn nhưng trọng lượng không quá nặng.
Sự chênh lệch 305mm (1 foot) giữa hai loại chiều cao này tạo ra sự khác biệt đáng kể về thể tích chứa hàng.
Tải trọng Container
Tải trọng ghi trên container thường là Gross Weight (Trọng lượng toàn phần), bao gồm cả trọng lượng container rỗng và trọng lượng hàng hóa. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là con số này không phải là tải trọng hàng hóa tối đa được phép. Tải trọng hàng hóa tối đa (Payload) phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Loại container: Container khô, container lạnh, container chuyên dụng có tải trọng khác nhau.
- Vật liệu và cấu trúc container: Chất lượng vật liệu và thiết kế ảnh hưởng đến khả năng chịu tải.
- Điều kiện vận chuyển: Điều kiện thời tiết, địa hình ảnh hưởng đến tải trọng an toàn.
- Quy định của quốc gia: Mỗi quốc gia có các quy định riêng về tải trọng hàng hóa tối đa cho từng loại container. Ví dụ, tại Việt Nam, TCVN 6273:2003 quy định về tải trọng container.
Lưu ý: Container 40 feet có kích thước gấp đôi container 20 feet, nhưng không có nghĩa là tải trọng của nó cũng gấp đôi. Tải trọng tối đa của container 40 feet thường lớn hơn container 20 feet, nhưng không phải gấp đôi.
Những lưu ý khi lựa chọn kích thước Container
Đầu tư mua container là khoản chi phí lớn, đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh rủi ro. Vì thế, bạn cần nắm rõ những lưu ý sau:
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm, uy tín, có chế độ bảo hành và bảo trì rõ ràng.
- Kiểm tra kỹ container trước khi mua: Kiểm tra kỹ chất lượng container, vật liệu sản xuất, kích thước, tình trạng tổng thể trước khi ký hợp đồng.
- Yêu cầu đầy đủ giấy tờ: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ liên quan đến container, đảm bảo tính hợp pháp.
- Thỏa thuận rõ ràng về vận chuyển và thời gian: Thỏa thuận rõ ràng về thời gian giao hàng, phương thức vận chuyển và chi phí liên quan.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không có kinh nghiệm, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia về container để được tư vấn và hỗ trợ.
Việc hiểu rõ thông số container và lựa chọn đúng loại container phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra an toàn và hiệu quả. Với những thông tin chi tiết về kích thước, đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng của các loại container, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và có thể đưa ra quyết định sáng suốt cho nhu cầu vận chuyển của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực container, Tân Thanh Container chính là lựa chọn hàng đầu. Tân Thanh Container không chỉ cung cấp đa dạng các loại container đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển, mà còn cam kết mang đến dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn được giải pháp tối ưu nhất. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ tư vấn và báo giá ưu đãi!
--------------------------------
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
Địa chỉ: Số 14, Đường số 15, KP 4, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số điện thoại: 0968 039 939
Email: info@tanthanhcontainer.com
Website: https://tanthanhcontainer.com/