Phân loại container: Tổng hợp đầy đủ và dễ hiểu nhất

Table of Contents
Container là phương tiện không thể thiếu trong vận tải quốc tế hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong lưu trữ, bảo quản, vận chuyển hàng hóa an toàn và tiết kiệm chi phí. Việc hiểu rõ các loại container, đặc điểm, ký hiệu, kích thước tiêu chuẩn sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình logistics và lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất cho từng loại hàng hóa của mình. Hãy cùng Tân Thanh Container khám phá chi tiết các loại container phổ biến, đặc điểm nhận diện và ứng dụng thực tế qua bài viết dưới đây nhé!
Thông tin cơ bản về container
Container là thiết bị chứa hàng hóa được tiêu chuẩn hóa, sử dụng rộng rãi trong vận tải quốc tế (đường biển, đường bộ, đường sắt, thủy nội địa). Việc nắm vững thông tin trên vỏ container giúp doanh nghiệp quản lý, khai thác, vận chuyển hàng hóa hiệu quả, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.
Ngoài các container tiêu chuẩn ISO, còn có container hoán cải (container không chuẩn) được điều chỉnh theo mục đích sử dụng đặc biệt, thường dùng để chở hàng hóa không thể đóng vào container thường.

Khai thác tất tần tật thông tin trên container
Các ký hiệu trên vỏ container
- Ký hiệu loại thiết bị:
- U: Container chở hàng (freight container)
- J: Thiết bị tháo rời liên quan container
- Z: Đầu kéo hoặc mooc (chassis)
- Số container (Serial number): Gồm 6 chữ số, đảm bảo duy nhất. Nếu thiếu số sẽ thêm "0" vào đầu.
- Chữ số kiểm tra (Check digit): Dùng để xác thực chuỗi ký tự phía trước.
- Cấu trúc số container: Mã chủ sở hữu + Ký hiệu thiết bị + Số seri + Chữ số kiểm tra
Ví dụ: COLU2008412
- COL: Mã chủ sở hữu container (ví dụ: tên hãng tàu hoặc công ty logistics).
- U: Ký hiệu thiết bị, “U” là container chở hàng tiêu chuẩn.
- 200841: Số seri định danh duy nhất cho từng container.
- 2: Chữ số kiểm tra, dùng để xác nhận mã container hợp lệ.
Các dấu hiệu khai thác trên vỏ container (Operational Markings)
Ký Hiệu | Ý Nghĩa |
Max.Gross | Tải trọng tối đa (cả vỏ & hàng hóa) |
Tare | Trọng lượng vỏ container |
Max.Cargo | Tải trọng hàng hóa đóng tối đa |
Cu.Cap | Thể tích chứa hàng tối đa |

Phương pháp phân loại container
Phân loại theo kích thước & tải trọng
- Container 10 feet: Thể tích 16 m³, linh hoạt, không theo chuẩn ISO.
- Container 20 feet (Dry Container): Loại phổ biến nhất, dùng cho hàng nặng, thể tích nhỏ.
- Container 40 feet: Gấp đôi thể tích 20 feet, phù hợp hàng nhẹ, cồng kềnh.
- Container 40 feet cao (High Cube): Cao hơn 0,3m so với container thường, tối ưu cho hàng cao.
- Container 45 feet: Dài và lớn nhất, chuyên cho hàng siêu trường.
Phân loại theo chức năng chứa hàng
Loại container | Mô tả & ứng dụng |
Container chở hàng bách hóa | Chứa hàng khô, hàng đóng kiện, thực phẩm, dệt may, máy móc, linh kiện điện tử,… |
Container hàng rời (Bulk) | Chở hàng không đóng gói như cát, gạo, hạt nhựa; thường có miệng trên nóc và cửa xả đáy/hông |
Container lạnh (Reefer) | Bảo quản hàng cần nhiệt độ ổn định, như nông sản, thủy sản, dược phẩm; có hệ thống làm lạnh, cách nhiệt |
Container mở nóc (Open Top) | Không có mái cứng, dùng bạt che, phù hợp máy móc, thiết bị đóng/xếp dỡ từ trên xuống |
Container mở bên (Open Side) | Cửa mở toàn bộ một bên hông, thuận tiện cho hàng dài, cồng kềnh |
Container mặt bằng (Flat Rack) | Chỉ có sàn, hai đầu có thể gập, không vách/mái, chở hàng siêu trường, máy móc lớn |
Container bồn (Tank Container) | Dạng bồn chứa, chuyên chở hàng lỏng, hóa chất, xăng dầu, thực phẩm lỏng |
Container thông gió (Ventilated) | Có lỗ thông gió, dùng cho nông sản cần lưu thông không khí như cà phê, ca cao |
Container chuyên dụng (Special) | Chở súc vật sống, hàng nguy hiểm, hàng quá khổ, thiết kế riêng theo từng loại hàng |

Kích thước các loại container phổ biến hiện nay
Loại container | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Thể tích (m³) | Trọng lượng vỏ (kg) | Tải trọng tối đa (kg) |
10 feet | 2.991 | 2.438 | 2.591 | ~16 | ~1.300 | ~10.160 |
20 feet (DC) | 6.058 | 2.438 | 2.591 | ~33 | ~2.200 | ~28.200 |
40 feet (DC) | 12.192 | 2.438 | 2.591 | ~67 | ~3.800 | ~30.480 |
40 feet (HC) | 12.192 | 2.438 | 2.896 | ~76 | ~4.000 | ~30.480 |
45 feet (HC) | 13.716 | 2.438 | 2.896 | ~86 | ~4.800 | ~30.480 |
Các loại container thường dùng trong vận tải tại Việt Nam
Loại Container | Mô Tả & Ứng Dụng |
Cont 20 Thường | Đựng hàng nặng, thể tích nhỏ như gạo, thép, xi măng, bột,… |
Cont 20 Cao | Cao hơn 20ft thường 0,3m, dùng cho hàng cao, ít phổ biến |
Cont 20 Open Top | Không có nóc, dùng bạt che, phù hợp máy móc, hàng cần đóng/xếp dỡ từ trên xuống |
Cont 20 Lạnh | Bảo quản hàng cần nhiệt độ thấp, có thiết bị làm lạnh, vách cách nhiệt, trọng lượng vỏ nặng hơn |
Cont 20 Flat Rack | Không có mái/vách, dùng chở hàng quá khổ, quá tải, máy móc lớn, thép cuộn,… |
Cont 40 Khô | Thể tích gấp đôi 20ft, phù hợp hàng nhẹ, cồng kềnh như dệt may, nội thất, sắn lát,… |
Cont 40 Cao (HC) | Cao hơn, thể tích tối ưu cho hàng cao, được ưa chuộng vì phí gần như cont 40 thường |
Cont 10 feet | Nhỏ gọn, linh hoạt, không chuẩn ISO, dễ vận chuyển đa phương thức |
Cách tính thể tích đóng hàng vào container
- Công thức Thể tích kiện (m³) = Dài x Rộng x Cao (m)
Ví dụ: Một kiện hàng có kích thước 1m × 0,5m × 0,4m, có 10 kiện => CBM = 1 × 0,5 × 0,4 × 10 = 2 m³.
- Cách tính Số lượng kiện = Thể tích container / Thể tích 1 kiện
Ví dụ: Thể tích container 20 feet là 28 m³, thể tích một kiện là 0,05 m³ => Số lượng kiện tối đa = 28 / 0,05 = 560 kiện.
Một số lưu ý khi sử dụng container
- Kiểm tra kỹ tình trạng container trước khi đóng/rút hàng.
- Chọn đúng loại container theo đặc tính hàng hóa (hàng khô, hàng lạnh, hàng lỏng, hàng quá khổ,…).
- Tuân thủ tải trọng, thể tích, ký hiệu kỹ thuật trên vỏ container.
- Sử dụng dịch vụ từ đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật.

Việc nắm vững các loại container, ký hiệu nhận biết và cách tính toán thể tích đóng hàng là chìa khóa giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo an toàn trong suốt hành trình vận chuyển. Nếu bạn đang cần một đối tác tin cậy trong lĩnh vực container, Tân Thanh Container chính là lựa chọn hoàn hảo. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, Tân Thanh Container cam kết cung cấp đầy đủ các loại container đạt tiêu chuẩn quốc tế, dịch vụ hậu mãi tận tâm và đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp.
Liên hệ ngay qua zalo hoặc hotline 0968 039 939 để được tư vấn giải pháp container tối ưu và nhận báo giá ưu đãi nhất!
--------------------------------
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
Địa chỉ: Số 14, Đường số 15, KP 4, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số điện thoại: 0968 039 939
Email: info@tanthanhcontainer.com
Website: https://tanthanhcontainer.com/