Xe container chở được bao nhiêu tấn? Chi tiết từng loại

Table of Contents
Xe container là một trong những phương tiện vận tải phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn. Tuy nhiên, câu hỏi “Xe container chở được bao nhiêu tấn?” luôn là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp và cá nhân khi lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn nắm bắt đầy đủ về khả năng chở hàng của từng loại xe container.
Định nghĩa xe container kèm phân loại theo kích thước
Xe container, hay còn gọi là xe đầu kéo, là loại phương tiện cơ giới đường bộ được thiết kế để vận chuyển hàng hóa thông qua việc kéo các thùng container chuyên dụng. Xe bao gồm hai phần chính: đầu kéo (tractor) và sơ mi rơ moóc (semi-trailer) chứa thùng container. Với khả năng chở hàng hóa khối lượng lớn và linh hoạt trong vận chuyển đường dài, xe container trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp logistics.

Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO (ISO 668:1995), container được thiết kế với kích thước và cấu trúc chuẩn hóa để đảm bảo tính tương thích khi vận chuyển bằng đường bộ, đường biển hoặc đường sắt. Trọng tải của xe container không chỉ phụ thuộc vào kích thước thùng mà còn bị giới hạn bởi quy định pháp luật và điều kiện vận hành thực tế.
Xe container nặng bao nhiêu tấn? Bảng tổng hợp chi tiết
Loại xe container | Kích thước ngoài (Dài x Rộng x Cao) | Kích thước trong (Dài x Rộng x Cao) | Dung tích |
Xe container 10 Feet | 3.048 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 2.940 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 17.3 m³ |
Xe container 20 Feet | 6.058 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 5.898 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 33.2 m³ |
Xe container 20 Feet High Cube | 6.058 mm x 2.438 mm x 2.896 mm | 5.898 mm x 2.352 mm x 2.698 mm | 37.2 m³ |
Xe container 40 Feet | 12.192 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 12.032 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 67.7 m³ |
Xe container 40 Feet High Cube | 12.192 mm x 2.438 mm x 2.896 mm | 12.032 mm x 2.352 mm x 2.698 mm | 76.4 m³ |
Xe container 45 Feet | 13.716 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 13.556 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 86.6 m³ |
Xe container 45 Feet High Cube | 13.716 mm x 2.438 mm x 2.896 mm | 13.556 mm x 2.352 mm x 2.698 mm | 96.4 m³ |
Xe container 48 Feet | 14.630 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 14.470 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 101.3 m³ |
Xe container 53 Feet | 16.154 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 15.994 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 114.6 m³ |
Xe container Open Top | Tương tự container tiêu chuẩn | Tương tự container tiêu chuẩn | Tương tự container tiêu chuẩn |
Xe container Flat Rack | 6.058 mm x 2.438 mm (20 Feet) | 5.898 mm x 2.352 mm (20 Feet) | Tương tự kích thước ngoài |
Xe container Reefer | 6.058 mm x 2.438 mm x 2.591 mm (20 Feet) | 5.898 mm x 2.352 mm x 2.393 mm (20 Feet) | 33.2 m³ |
Xe container Tank | 6.058 mm x 2.438 mm (20 Feet) | Tương tự kích thước ngoài | Khoảng 20.000 lít (20 Feet) |
Loại | Trọng Lượng Tự Thân | Tải Trọng | Trọng Lượng Tổng |
Container 20 Feet | 2,300 - 2,500 kg | 22,000 kg | 24,300 - 24,500 kg |
Xe Container 20 Feet | 6,000 - 10,000 kg | 10,000 - 15,000 kg | 16,000 - 25,000 kg |
Container 40 Feet | 3,700 - 4,000 kg | 26,000 kg | 29,700 - 30,000 kg |
Xe Container 40 Feet | 10,000 - 15,000 kg | 20,000 - 25,000 kg | 30,000 - 40,000 kg |
Container 40 Feet loại High Cube | 3,800 - 4,100 kg | 26,000 kg | 29,800 - 30,100 kg |
Xe Container 45 Feet | 12,000 - 18,000 kg | 25,000 - 30,000 kg | 37,000 - 48,000 kg |
Container 45 Feet | 4,000 - 4,200 kg | 29,000 kg | 33,000 - 33,200 kg |
- Trọng lượng tự thân: Là khối lượng của container hoặc xe khi không có hàng hóa bên trong.
- Tải trọng: Là khối lượng tối đa của hàng hóa mà container hoặc xe có thể vận chuyển.
- Trọng lượng tổng: Là tổng khối lượng của container hoặc xe cùng với hàng hóa bên trong.
Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng tải của xe container
Trọng tải của xe container không phải là con số cố định mà chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính:
- Loại xe và container
- Xe đầu kéo có công suất và số trục khác nhau sẽ ảnh hưởng đến khả năng chịu tải. Ví dụ, xe 5 trục chở được nhiều hơn xe 3 trục.
- Container lạnh nặng hơn container khô do có thêm hệ thống làm lạnh, làm giảm tải trọng hàng hóa.
- Hạ tầng giao thông
- Đường đồi núi, đèo dốc yêu cầu giảm tải để đảm bảo an toàn. Ngược lại, đường cao tốc bằng phẳng cho phép chở gần mức tối đa.
- Thời tiết và tốc độ
- Mưa lớn hoặc gió mạnh làm giảm độ bám đường, ảnh hưởng đến khả năng vận hành và yêu cầu giảm tải. Tốc độ cao cũng tăng áp lực lên hệ thống phanh và khung xe.
- Cách xếp hàng hóa
- Phân bố tải trọng không đều (quá nặng ở đầu hoặc cuối) có thể gây mất cân bằng, giảm hiệu suất chở hàng. Hàng hóa cần được cố định chắc chắn để tránh xô lệch.

Ảnh hưởng của trọng tải đến vận hành và chi phí
Ảnh hưởng đến vận hành
- An toàn giao thông: Chở quá tải làm giảm khả năng kiểm soát xe, tăng nguy cơ lật xe hoặc hỏng phanh, đặc biệt ở các đoạn đường cong hoặc dốc.
- Độ bền xe: Tải trọng vượt mức gây áp lực lên lốp, hệ thống treo và động cơ, làm giảm tuổi thọ xe.
- Hiệu suất vận hành: Xe chở đúng tải hoạt động trơn tru hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm nguy cơ hỏng hóc giữa đường.
Ảnh hưởng đến chi phí
- Chi phí nhiên liệu: Tải trọng lớn làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu, đặc biệt khi vượt quá giới hạn thiết kế.
- Phí bảo dưỡng: Xe quá tải cần bảo dưỡng thường xuyên hơn, tăng chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện.
- Phí phạt: Vi phạm quy định tải trọng dẫn đến các khoản phạt hành chính, thậm chí bị tịch thu giấy phép lái xe từ 3-5 tháng.
- Phí cầu đường và bảo hiểm: Trọng tải cao làm tăng mức phí cầu đường và bảo hiểm do rủi ro vận hành lớn hơn.

Xe container chở được bao nhiêu tấn tùy thuộc vào loại container, quy định pháp luật và điều kiện vận hành thực tế. Container 20 feet chở từ 20-28 tấn, container 40 feet phổ biến ở mức 25-30 tấn, trong khi container 45 feet có thể lên đến 33 tấn. Để lựa chọn đúng loại xe và tránh rủi ro, bạn cần cân nhắc các yếu tố như kích thước hàng hóa, điều kiện đường xá và quy định tải trọng.
Truy cập website Tân Thanh Container để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay về container, sơ mi rơ mooc và thông tin mới nhất về vận tải logistic.
--------------------------------
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
Địa chỉ: Số 14, Đường số 15, KP 4, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số điện thoại: 0968 039 939
Email: info@tanthanhcontainer.com
Website: https://tanthanhcontainer.com/