News ellipse 24/06/2024

Tìm hiểu về vỏ container: Ý nghĩa và thông tin cần biết

Tìm hiểu về vỏ container: Ý nghĩa và thông tin cần biết

Hình ảnh những chiếc container khổng lồ di chuyển liên tục trên biển, đường bộ và đường sắt đã trở nên vô cùng quen thuộc. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp những "hộp thép" này ở khắp mọi nơi, từ cảng biển tấp nập cho đến những con đường cao tốc rộng lớn. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi, bên trong những chiếc vỏ container thô cứng ấy ẩn chứa những điều gì? Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá thế giới đầy bí ẩn của vỏ container, từ định nghĩa, cấu tạo cho đến ý nghĩa của các thông số và ký hiệu được khắc ghi trên đó.

Giới thiệu về vỏ container

Định nghĩa về vỏ container.

Vỏ container, hay còn được gọi là thùng container, là một cấu trúc hình hộp chữ nhật bằng thép kích thước tiêu chuẩn quốc tế, được thiết kế và chế tạo để vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn bằng nhiều phương tiện vận tải khác nhau. Vỏ container đóng vai trò như một "bao bì" bảo vệ hàng hóa khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài như mưa, nắng, gió, bụi bẩn... đồng thời giúp cho việc xếp dỡ, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

Cấu tạo cơ bản của vỏ container.

Mặc dù trông có vẻ đơn giản, nhưng vỏ container lại là một công trình kỹ thuật phức tạp, được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đều có chức năng riêng biệt, góp phần tạo nên một tổng thể vững chắc và an toàn. Cấu tạo cơ bản của vỏ container bao gồm:

  • Khung sườn: Được làm từ thép chịu lực cao, tạo nên bộ khung vững chắc cho toàn bộ container, giúp container chịu được tải trọng lớn và các lực tác động mạnh trong quá trình vận chuyển.
  • Tấm ốp: Thường được làm từ thép corten (thép chịu được ăn mòn) hoặc nhôm, bao bọc xung quanh khung sườn, tạo thành lớp vỏ bảo vệ cho hàng hóa bên trong.
  • Sàn container: Được làm từ gỗ dán phủ lớp thép hoặc tre ép, có khả năng chịu lực tốt, chống ẩm mốc và mối mọt, đảm bảo hàng hóa được đặt trên một bề mặt bằng phẳng và chắc chắn.
  • Cửa container: Thường được làm bằng thép, có thể đóng mở linh hoạt, được trang bị các khóa và bản lề chắc chắn, đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.
  • Các chi tiết khác: Bao gồm các thanh giằng, thanh chéo, móc cẩu, lỗ thông gió... giúp tăng cường độ cứng vững cho container, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc xếp dỡ và vận chuyển.

cấu tạo vỏ containerCấu tạo cơ bản của vỏ container

Ý nghĩa của các thông số trên vỏ container

Trên mỗi vỏ container đều được in hoặc dập nổi một bảng thông tin chứa các thông số kỹ thuật quan trọng, giúp các bên liên quan như hãng tàu, cảng vụ, hải quan... có thể dễ dàng nhận diện và quản lý container. Các thông số cơ bản này thường gồm: 

    • Số container (Container Number): Gồm 11 ký tự, trong đó:
      • 4 ký tự đầu là mã chủ sở hữu(Owner Code), cho biết container thuộc sở hữu của công ty nào.
      • 6 ký tự tiếp theo là số seri (Serial Number), là số thứ tự của container do chủ sở hữu tự quy định.
      • Ký tự cuối cùng là số kiểm tra(Check Digit), được tính toán dựa trên 10 ký tự trước đó, dùng để kiểm tra xem số container có hợp lệ hay không.
    • Kích thước(Dimensions): Được ghi theo thứ tự chiều dài x chiều rộng x chiều cao, tính bằng feet và inch.
  • Tải trọng (Weight): 
    • Tải trọng tối đa(Maximum Gross Weight): Là trọng lượng tối đa cho phép của container khi được chất đầy hàng hóa.
    • Tải trọng rỗng (Tare Weight): Là trọng lượng của container khi không chứa hàng hóa.
    • Tải trọng cho phép (Payload): Là trọng lượng hàng hóa tối đa cho phép chứa trong container.
  • Thể tích (Cubic Capacity): Cho biết thể tích chứa hàng hóa bên trong container, tính bằng feet khối (cbft) hoặc mét khối (cbm).
  • Năm sản xuất (Year of Manufacture): Cho biết năm sản xuất của container.
  • Nước sản xuất (Country of Manufacture): Cho biết container được sản xuất tại quốc gia nào.

Ngoài các thông số kỹ thuật, trên vỏ container còn có thể xuất hiện một số ký hiệu thường gặp:

  • ISO (International Organization for Standardization): Cho biết container được sản xuất theo tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế.
  • CSC (International Convention for Safe Containers): Cho biết container đáp ứng các yêu cầu an toàn của Công ước Quốc tế về Container An toàn.
  • Ký hiệu về loại container: 
    • GP (General Purpose): Container đa năng.
    • HC (High Cube): Container cao.
    • RF (Reefer): Container lạnh.
    • OT (Open Top): Container mui trần.
    • FR (Flat Rack): Container mặt phẳng.
  • Ký hiệu cảnh báo an toàn: 
    • Ký hiệu "This way up": Cho biết hướng úp của container.
    • Ký hiệu "Maximum stacking load": Cho biết tải trọng xếp chồng tối đa.
    • Ký hiệu "Do not use forklift pockets": Cảnh báo không được sử dụng túi nâng bằng xe nâng.

thông số trên vỏ containerCác thông số trên vỏ container

Hướng dẫn cách đọc các thông tin ghi trên vỏ container

Giả sử bạn bắt gặp một container có các thông tin sau:

  • Số container: CSQU 123456 7
  • Kích thước: 40' x 8' x 8'6" (12.19m x 2.44m x 2.59m)
  • Tải trọng tối đa: 30480 kg (67200 lbs)
  • Tải trọng rỗng: 3850 kg (8490 lbs)
  • Thể tích: 67.7 cbm (2390 cu.ft)
  • Ký hiệu: ISO, CSC, GP

 

Từ những thông tin này, bạn có thể biết được:

  • Container thuộc sở hữu của hãng tàu China Shipping Container Lines.
  • Đây là container loại 40 feet, cao 8'6", thuộc loại container đa năng (GP).
  • Container đạt tiêu chuẩn ISO và CSC về an toàn.
  • Trọng lượng hàng hóa tối đa có thể chứa là 26630 kg (58710 lbs).

Ứng dụng của vỏ container trong thực tế

Container trong không gian sống và làm việc

  • Container văn phòng: Giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp tìm kiếm không gian làm việc linh hoạt, tiết kiệm chi phí. Dễ dàng lắp đặt, di dời, thiết kế hiện đại, container văn phòng phù hợp với văn phòng tạm thời tại công trường, startup năng động, hay điểm bán hàng di động.
  • Nhà ở Container: Xu hướng kiến trúc xanh, tối giản lên ngôi, nhà ở container nổi lên như một giải pháp nhà ở giá rẻ, thi công nhanh chóng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế từ hiện đại, tối giản đến mộc mạc, gần gũi thiên nhiên.
  • Khách sạn Container: Mang đến trải nghiệm lưu trú độc đáo, mới lạ, khách sạn container thu hút du khách yêu thích sự khác biệt, gần gũi với thiên nhiên.
  • Công trình công cộng: Nhà vệ sinh công cộng, trạm y tế lưu động, thư viện di động... được xây dựng từ container góp phần mang đến tiện ích thiết thực cho cộng đồng, đặc biệt là khu vực vùng sâu vùng xa.

Công trình nhà ở container

Container trong kinh doanh và dịch vụ

  • Gian hàng di động: Thu hút sự chú ý, tạo dấu ấn riêng biệt cho thương hiệu, gian hàng container di động là lựa chọn lý tưởng cho các sự kiện, hội chợ triển lãm, quảng bá sản phẩm.
  • Quán cafe Container: Phong cách độc đáo, trẻ trung, chi phí đầu tư hợp lý, quán cafe container thu hút giới trẻ, tạo nên không gian trải nghiệm mới lạ.
  • Shop thời trang Container: Tối ưu hóa không gian trưng bày, tạo phong cách riêng biệt, shop thời trang container là xu hướng được nhiều thương hiệu lựa chọn.

Container trong nông nghiệp và công nghiệp 

  • Kho chứa hàng hóa: Giải pháp lưu trữ hàng hóa hiệu quả, an toàn, tiết kiệm diện tích, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau.
  • Nhà xưởng Container: Dễ dàng lắp đặt, mở rộng quy mô sản xuất, nhà xưởng container là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Vườn trồng rau sạch Container: Kiểm soát tốt điều kiện môi trường, tối ưu hóa năng suất cây trồng, vườn trồng rau sạch container là mô hình nông nghiệp đô thị hiệu quả.

Lợi ích và nhược điểm của việc sử dụng vỏ container

Lợi ích

  • Độ bền cao: Chịu được tải trọng lớn, va đập mạnh, điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Tính linh hoạt: Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt, di dời, thay đổi mục đích sử dụng.
  • Chi phí thấp: Giá thành rẻ hơn so với vật liệu xây dựng truyền thống, rút ngắn thời gian thi công.
  • Thân thiện môi trường: Tái sử dụng vỏ container góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, bảo vệ môi trường.

loi ich cua container

Nhược Điểm

  • Khả năng cách nhiệt và cách âm: Cần có giải pháp xử lý cách nhiệt, cách âm phù hợp cho công trình.
  • Diện tích hạn chế: Kích thước container là cố định, cần có giải pháp thiết kế tối ưu không gian sử dụng.
  • Thủ tục pháp lý: Cần tìm hiểu kỹ quy định pháp luật về xây dựng, sử dụng container trong từng địa phương.

Kết luận 

Hiểu rõ thông tin trên vỏ container là chìa khóa để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tối ưu hóa hoạt động logistics. Việc nắm vững thông tin này không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành chuỗi cung ứng trơn tru, tránh rủi ro, sai sót mà còn là cơ sở để lựa chọn container phù hợp với nhu cầu sử dụng, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Hãy trang bị cho mình kiến thức về "ngôn ngữ" của container để khai thác tối đa tiềm năng của chúng. Hy vọng bài viết trên của Tân Thanh Container đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thiết thực, giúp bạn tự tin hơn trong công việc của mình.

 

--------------------------------

Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh

Địa chỉ: Số 14, Đường số 15, KP 4, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM

Số điện thoại: 0968 039 939

Email: info@tanthanhcontainer.com

Website: https://tanthanhcontainer.com/

 

phone
zalo
facebook