News ellipse 10/04/2021

Kích thước các loại container thông dụng

Kích thước các loại container thông dụng

Thông tin chung về kích thước của container

Kích thước container là một số liệu quan trọng để khách hàng căn cứ vào đó mà chọn lựa phương thức vận chuyển tối ưu.

Kích thước bên ngoài (kích thước phủ bì): là kích thước được đo ở phía ngoài của container.

Kích thước bên trong (kích thước lọt lòng): là kích thước được đo phía bên trong của container (không tính độ dày vỏ).

Dung tích: thể tích không gian có thể chứa hàng của container.

Tải trọng ròng: thể hiện sức chở của container (tổng khối lượng của hàng hóa).

Tổng tải trọng: bao gồm khối lượng của container và khối lượng của hàng hóa.

Thông tin kích thước container 10 feet

Container 10 feet có kích thước nhỏ gọn nhất trong những dòng container. Thường được sử dụng để chở hàng có trọng lượng và kích thước nhỏ, làm kho hàng mini, phòng vệ sinh, xây dựng văn phòng, nhà ở nhỏ,…

Kích thước container khô 10 feet

Container-10feet

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

2.991

9 feet 9.7 in

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.591

8 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

2.828

9 feet 3.3 in

Rộng

2.350

7 feet 8.6 in

Cao

2.381

7 feet 9.7 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.291

7 feet 6.2 in

Rộng

2.336

7 feet 8 in

Thể tích

16.3         m3

 

 

Trọng lượng container rỗng

1.350        kg

 

 

Tải trọng ròng

8.810        kg

 

 

Tổng tải trọng

10.160     kg

 

 

Thông tin kích thước container 20

Container 20 feet có khá nhiều loại. Trong đó thông dụng nhất là loại container 20 feet khô. Ngoài ra, còn có loại container lạnh (RF), container mở nóc (OT), container cao (HC), container lạnh cao (HR) và container flat rack,…

Kích thước container khô 20 feet

Container-20feet

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

6.058

20 feet

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.591

8 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

5.905

19 feet 4.5 in

Rộng

2.350

7 feet 8.6 in

Cao

2.381

7 feet 9.7 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.291

7 feet 6.2 in

Rộng

2.336

7 feet 8 in

Thể tích

33 m3

 

 

Trọng lượng container rỗng

2.250 kg

 

 

Tải trọng ròng

21.750 kg

 

 

Tổng tải trọng

24.000 kg

 

 

Kích thước container lạnh 20 feet container-lanh-20feet

 

Kích thước phủ bì

D:6.058 m x R:2.438 m x C:2.591 m

Kích thước lọt lòng

D:5.867 m x R:2.330 m x C:2.350 m

Trọng lượng cả bì

30.480 kg

Trọng lượng vỏ­ container

3.190 kg

Trọng lượng hàng hóa

27.290 kg

Thể tích

28.3 m3

Kích thước container cao 20 feet(High Cube – HC)

Container-20feet-HC

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

6.058

20 feet

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.896

9 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

5.905

19 feet 4.5 in

Rộng

2.350

7 feet 8.6 in

Cao

2.698

8 feet 10.2 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.585

8 feet 5.7 in

Rộng

2.340

7 feet 8.1 in

Thể tích

37.3  m3

 

 

Trọng lượng container rỗng

2.245 kg

 

 

Tải trọng ròng

21.755 kg

 

 

Tổng tải trọng

24.000 kg

 

 

Kích thước container mở nóc 20 feet (Open Top - OT)

container open top

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

6.058

20 feet

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.591

8 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

5.905

19 feet 4.5 in

Rộng

2.350

7 feet 8.6 in

Cao

2.381

7 feet 9.7 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.291

7 feet 6.2 in

Rộng

2.336

7 feet 8 in

Thể tích

33 m3

 

 

Trọng lượng container rỗng

2.400 kg

 

 

Tải trọng ròng

21.750 kg

 

 

Tổng tải trọng

24.000 kg

 

 

Kích thước container 20 feet Flat Rack

container Flat Rack

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

6.058

20 feet

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.591

8 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

5.883

19 feet 4.3 in

Rộng

2.347

7 feet 8.4 in

Cao

2.259

7 feet 8.9 in

 

Độ mở cửa

Cao

 

 

Rộng

 

 

Trọng lượng container rỗng

2.750 kg

 

 

Tải trọng ròng

31.158 kg

 

 

Tổng tải trọng

34.000 kg

 

 

Thông tin kích thước container 40 feet

Tương tự như loại container 20 feet, container 40 feet cũng có đa dạng các chủng loại để tương thích với từng loại nhu cầu chuyên chở hàng hóa của khách hàng. 

Kích thước container khô 40 feet

container-kho-40feet

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

12.192

40 feet

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.591

8 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

12.039

39 feet 5.3 in

Rộng

2.350

7 feet 8.6 in

Cao

2.381

7 feet 9.7 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.291

7 feet 6.2 in

Rộng

2.336

7 feet 8 in

Thể tích

67.6 m3

 

 

Trọng lượng container rỗng

3.730 kg

 

 

Tải trọng ròng

26.750 kg

 

 

Tổng tải trọng

30.480 kg

 

 

Kích thước container cao 40 feet (HC)

container-40feet-HC

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

12.192

40 feet

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.896

9 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

12.039

39 feet 5.3 in

Rộng

2.350

7 feet 8.6 in

Cao

2.698

8 feet 10.2 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.585

8 feet 5.7 in

Rộng

2.340

7 feet 8.1 in

Thể tích

75.6 m3

 

 

Trọng lượng container rỗng

3.900 kg

 

 

Tải trọng ròng

26.580 kg

 

 

Tổng tải trọng

30.480 kg

 

 

 

 

 

 

Kích thước container cao, lạnh 40 feet

Container-lanh-cao-40-feet

Kích thước phủ bì

D:12.192 m x R:2.438 m x C:2.896 m

Kích thước lọt lòng

D:11.998 m x R:2.330 m x C:2.655 m

Trọng lượng cả bì

34.000 kg

Trọng lượng vỏ­ container

4.720 kg

Trọng lượng hàng hóa

29.280 kg

Thể tích

67.9 m3

Kích thước container 40 feet (Open Top – OT)

container 40 feet

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

12.192

40 feet

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.591

8 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

12.039

39 feet 5.3 in

Rộng

2.350

7 feet 8.6 in

Cao

2.381

7 feet 9.7 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.291

7 feet 6.2 in

Rộng

2.336

7 feet 8 in

Thể tích

67.6 m3

 

 

Trọng lượng container rỗng

3.850 kg

 

 

Tải trọng ròng

26.630 kg

 

 

Tổng tải trọng

30.480 kg

 

 

Kích thước container 40 feet Flat Rack

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

12.192

40 feet

Rộng

2.438

8 feet

Cao

2.591

8 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

12.06

39 feet 6.8 in

Rộng

2.08

6 feet 9.9 in

Cao

1.95

6 feet 4.7 in

 

Độ mở cửa

Cao

 

 

Rộng

 

 

Thể tích

Không xác định

 

 

Trọng lượng container rỗng

5.479 kg

 

 

Tải trọng ròng

38.918 kg

 

 

Tổng tải trọng

44.460 kg

 

 

Kích thước container khô 45 feet

container-kho-45-feet

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

13.716

45 feet

Rộng

2.438

8 feet 2.4 in

Cao

2.896

9 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

13.556

44 feet 5.7 in

Rộng

2.350

8 feet

Cao

2.698

8 feet 10.1 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.585

8 feet 5.8 in

Rộng

2.340

7 feet 11.1 in

Thể tích

86    m3

 

 

Trọng lượng container rỗng

4.870   kg

 

 

Tải trọng ròng

25.680 kg

 

 

Tổng tải trọng

30.480 kg

 

 

Thông tin kích thước container khô 48 feet

Loại container khô 48 feet là loại container có kích thước thùng chứa lớn, có thể chứa được đến 26,53 tấn hàng hóa với tổng thể tích 67m3, giúp việc di chuyển hàng hóa tiện lợi hơn.

 

Loại thông số

Mét

Feet

 

Kích thước phủ bì

         

Dài

14.630

48 feet

Rộng

2.438

8 feet 2.4 in

Cao

2.896

9 feet 6 in

 

Kích thước lọt lòng

Dài

14.471

47 feet 5.7 in

Rộng

2.352

7 feet 8.6 in

Cao

2.698

8 feet 10.1 in

 

Độ mở cửa

Cao

2.585

8 feet 5.8 in

Rộng

2.340

7 feet 11.1 in

Thể tích

91.8         m3

 

 

 

Lưu ý:Những thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo tương đối. Do tùy các nhà sản xuất, quy tắc làm tròn mà kích thước của container sẽ có sự chênh lệch vài mm hay vài cm.

Địa chỉ mua container uy tín và chất lượng

Được thành lập từ năm 1994, Tân Thanh - nhà sản xuất container và sơmi rơmooc hàng đầu tại Việt Nam. Với một hệ thống máy móc tiên tiến, công nghệ hiện đại cùng triết lí kinh doanh luôn dẫn đầu về chất lượng. Công ty Tân Thanh đã luôn nỗ lực trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, cam kết đem đến sự hài lòng cho Quý khách hàng.

Tân Thanh cam kết sản phẩm container bàn giao cho khách hàng luôn đáp ứng tất cả các tiêu chí chất lượng về WWST (hoàn toàn chống thấm nước, kín gió và kín sáng), kết cấu theo tiêu chuẩn IICL 5 và có tấm lắc CSC plate đủ tiêu chuẩn vận chuyển CW (Cargo Worthy).

Ngoài ra, Tân Thanh còn thực hiện bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ, hỗ trợ cho khách hàng khi container gặp sự cố một cách tận tình, chu đáo.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được tư vấn miễn phí!

—————————————————————

Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
Địa chỉ: KP 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số điện thoại: 0968 039 939
Email: info@tanthanhcontainer.com

phone
zalo
facebook