Kích thước các loại container thông dụng
Thông tin chung về kích thước của container
Kích thước container là một số liệu quan trọng để khách hàng căn cứ vào đó mà chọn lựa phương thức vận chuyển tối ưu.
Kích thước bên ngoài (kích thước phủ bì): là kích thước được đo ở phía ngoài của container.
Kích thước bên trong (kích thước lọt lòng): là kích thước được đo phía bên trong của container (không tính độ dày vỏ).
Dung tích: thể tích không gian có thể chứa hàng của container.
Tải trọng ròng: thể hiện sức chở của container (tổng khối lượng của hàng hóa).
Tổng tải trọng: bao gồm khối lượng của container và khối lượng của hàng hóa.
Thông tin kích thước container 10 feet
Container 10 feet có kích thước nhỏ gọn nhất trong những dòng container. Thường được sử dụng để chở hàng có trọng lượng và kích thước nhỏ, làm kho hàng mini, phòng vệ sinh, xây dựng văn phòng, nhà ở nhỏ,…
Kích thước container khô 10 feet
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 2.991 | 9 feet 9.7 in |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.591 | 8 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 2.828 | 9 feet 3.3 in |
Rộng | 2.350 | 7 feet 8.6 in | |
Cao | 2.381 | 7 feet 9.7 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.291 | 7 feet 6.2 in |
Rộng | 2.336 | 7 feet 8 in | |
Thể tích | 16.3 m3 |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 1.350 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 8.810 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 10.160 kg |
|
|
Thông tin kích thước container 20
Container 20 feet có khá nhiều loại. Trong đó thông dụng nhất là loại container 20 feet khô. Ngoài ra, còn có loại container lạnh (RF), container mở nóc (OT), container cao (HC), container lạnh cao (HR) và container flat rack,…
Kích thước container khô 20 feet
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 6.058 | 20 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.591 | 8 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 5.905 | 19 feet 4.5 in |
Rộng | 2.350 | 7 feet 8.6 in | |
Cao | 2.381 | 7 feet 9.7 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.291 | 7 feet 6.2 in |
Rộng | 2.336 | 7 feet 8 in | |
Thể tích | 33 m3 |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 2.250 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 21.750 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 24.000 kg |
|
|
Kích thước container lạnh 20 feet
Kích thước phủ bì | D:6.058 m x R:2.438 m x C:2.591 m |
Kích thước lọt lòng | D:5.867 m x R:2.330 m x C:2.350 m |
Trọng lượng cả bì | 30.480 kg |
Trọng lượng vỏ container | 3.190 kg |
Trọng lượng hàng hóa | 27.290 kg |
Thể tích | 28.3 m3 |
Kích thước container cao 20 feet(High Cube – HC)
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 6.058 | 20 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.896 | 9 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 5.905 | 19 feet 4.5 in |
Rộng | 2.350 | 7 feet 8.6 in | |
Cao | 2.698 | 8 feet 10.2 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.585 | 8 feet 5.7 in |
Rộng | 2.340 | 7 feet 8.1 in | |
Thể tích | 37.3 m3 |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 2.245 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 21.755 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 24.000 kg |
|
|
Kích thước container mở nóc 20 feet (Open Top - OT)
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 6.058 | 20 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.591 | 8 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 5.905 | 19 feet 4.5 in |
Rộng | 2.350 | 7 feet 8.6 in | |
Cao | 2.381 | 7 feet 9.7 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.291 | 7 feet 6.2 in |
Rộng | 2.336 | 7 feet 8 in | |
Thể tích | 33 m3 |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 2.400 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 21.750 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 24.000 kg |
|
|
Kích thước container 20 feet Flat Rack
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 6.058 | 20 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.591 | 8 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 5.883 | 19 feet 4.3 in |
Rộng | 2.347 | 7 feet 8.4 in | |
Cao | 2.259 | 7 feet 8.9 in | |
Độ mở cửa | Cao |
|
|
Rộng |
|
| |
Trọng lượng container rỗng | 2.750 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 31.158 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 34.000 kg |
|
|
Thông tin kích thước container 40 feet
Tương tự như loại container 20 feet, container 40 feet cũng có đa dạng các chủng loại để tương thích với từng loại nhu cầu chuyên chở hàng hóa của khách hàng.
Kích thước container khô 40 feet
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 12.192 | 40 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.591 | 8 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 12.039 | 39 feet 5.3 in |
Rộng | 2.350 | 7 feet 8.6 in | |
Cao | 2.381 | 7 feet 9.7 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.291 | 7 feet 6.2 in |
Rộng | 2.336 | 7 feet 8 in | |
Thể tích | 67.6 m3 |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 3.730 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 26.750 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 30.480 kg |
|
|
Kích thước container cao 40 feet (HC)
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 12.192 | 40 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.896 | 9 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 12.039 | 39 feet 5.3 in |
Rộng | 2.350 | 7 feet 8.6 in | |
Cao | 2.698 | 8 feet 10.2 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.585 | 8 feet 5.7 in |
Rộng | 2.340 | 7 feet 8.1 in | |
Thể tích | 75.6 m3 |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 3.900 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 26.580 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 30.480 kg |
|
|
|
|
|
|
Kích thước container cao, lạnh 40 feet
Kích thước phủ bì | D:12.192 m x R:2.438 m x C:2.896 m |
Kích thước lọt lòng | D:11.998 m x R:2.330 m x C:2.655 m |
Trọng lượng cả bì | 34.000 kg |
Trọng lượng vỏ container | 4.720 kg |
Trọng lượng hàng hóa | 29.280 kg |
Thể tích | 67.9 m3 |
Kích thước container 40 feet (Open Top – OT)
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 12.192 | 40 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.591 | 8 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 12.039 | 39 feet 5.3 in |
Rộng | 2.350 | 7 feet 8.6 in | |
Cao | 2.381 | 7 feet 9.7 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.291 | 7 feet 6.2 in |
Rộng | 2.336 | 7 feet 8 in | |
Thể tích | 67.6 m3 |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 3.850 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 26.630 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 30.480 kg |
|
|
Kích thước container 40 feet Flat Rack
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 12.192 | 40 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet | |
Cao | 2.591 | 8 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 12.06 | 39 feet 6.8 in |
Rộng | 2.08 | 6 feet 9.9 in | |
Cao | 1.95 | 6 feet 4.7 in | |
Độ mở cửa | Cao |
|
|
Rộng |
|
| |
Thể tích | Không xác định |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 5.479 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 38.918 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 44.460 kg |
|
|
Kích thước container khô 45 feet
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 13.716 | 45 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet 2.4 in | |
Cao | 2.896 | 9 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 13.556 | 44 feet 5.7 in |
Rộng | 2.350 | 8 feet | |
Cao | 2.698 | 8 feet 10.1 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.585 | 8 feet 5.8 in |
Rộng | 2.340 | 7 feet 11.1 in | |
Thể tích | 86 m3 |
|
|
Trọng lượng container rỗng | 4.870 kg |
|
|
Tải trọng ròng | 25.680 kg |
|
|
Tổng tải trọng | 30.480 kg |
|
|
Thông tin kích thước container khô 48 feet
Loại container khô 48 feet là loại container có kích thước thùng chứa lớn, có thể chứa được đến 26,53 tấn hàng hóa với tổng thể tích 67m3, giúp việc di chuyển hàng hóa tiện lợi hơn.
Loại thông số | Mét | Feet | |
Kích thước phủ bì
| Dài | 14.630 | 48 feet |
Rộng | 2.438 | 8 feet 2.4 in | |
Cao | 2.896 | 9 feet 6 in | |
Kích thước lọt lòng | Dài | 14.471 | 47 feet 5.7 in |
Rộng | 2.352 | 7 feet 8.6 in | |
Cao | 2.698 | 8 feet 10.1 in | |
Độ mở cửa | Cao | 2.585 | 8 feet 5.8 in |
Rộng | 2.340 | 7 feet 11.1 in | |
Thể tích | 91.8 m3 |
|
|
Lưu ý:Những thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo tương đối. Do tùy các nhà sản xuất, quy tắc làm tròn mà kích thước của container sẽ có sự chênh lệch vài mm hay vài cm.
Địa chỉ mua container uy tín và chất lượng
Được thành lập từ năm 1994, Tân Thanh - nhà sản xuất container và sơmi rơmooc hàng đầu tại Việt Nam. Với một hệ thống máy móc tiên tiến, công nghệ hiện đại cùng triết lí kinh doanh luôn dẫn đầu về chất lượng. Công ty Tân Thanh đã luôn nỗ lực trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, cam kết đem đến sự hài lòng cho Quý khách hàng.
Tân Thanh cam kết sản phẩm container bàn giao cho khách hàng luôn đáp ứng tất cả các tiêu chí chất lượng về WWST (hoàn toàn chống thấm nước, kín gió và kín sáng), kết cấu theo tiêu chuẩn IICL 5 và có tấm lắc CSC plate đủ tiêu chuẩn vận chuyển CW (Cargo Worthy).
Ngoài ra, Tân Thanh còn thực hiện bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ, hỗ trợ cho khách hàng khi container gặp sự cố một cách tận tình, chu đáo.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được tư vấn miễn phí!
—————————————————————
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
Địa chỉ: KP 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số điện thoại: 0968 039 939
Email: info@tanthanhcontainer.com