Giải mã chi tiết ý nghĩa ký hiệu container theo 3 cách phân loại
Ký hiệu container đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nhận diện và xác định thông tin về hàng hóa được vận chuyển. Nếu để ý, bạn sẽ thấy có rất nhiều ký tự và thông số khác nhau xuất hiện trên vỏ container. Vậy các ký hiệu đó là gì, đặc điểm và được phân loại ra sao? Hãy để Tân Thanh Container giải đáp những mọithắc mắc liên quan đến ký hiệu container cho bạn.
1. Ký hiệu định danh, nhận diện nguồn gốc container
Ký hiệu tương ứng | Ý nghĩa/ Đặc điểm | |
Mã chủ sở hữu | Ví dụ: PSL | - Gồm 3 ký tự; - Là tiếp đầu ngữ container; - Phải được đăng ký với cục container quốc tế BIC (có thể tra cứu tại BIC Code Search). |
Loại thiết bị | U | Đối với container vận chuyển. |
J | Đối với container vận chuyển, tuy nhiên thiết bị có khả năng tháo rời. | |
Z | Đối với xe đầu kéo hoặc xe rơ mooc. | |
Số seri container | Ví dụ: 206008 | - Gồm 6 chữ số; - Mỗi số seri đại diện cho một container. |
Số kiểm tra container | Ví dụ: (8) | - Gồm 1 chữ số; - Đặt sau số seri container, được đóng khung; - Chữ số kiểm tra giúp hạn chế trùng lặp số khi check trên hệ thống. |
2. Ký hiệu nhận diện kích thước và loại container
Để nhận diện container, bạn có thể căn cứ vào mã kích thước và mã kiểu, cụ thể như sau:
Nhận diện bằng ký hiệu kích thước container
Mã kích thước (Ví dụ: “22” trong “22G1”) | Ký hiệu tương ứng | Ý nghĩa/ Đặc điểm |
Ký tự thứ nhất - Chiều dài | 1 | 10 ft |
2 | 20 ft | |
3 | 30 ft | |
4 | 40 ft | |
B | 24 ft | |
H | 43 ft | |
L | 45 ft | |
N | 49 ft | |
Ký tự thứ hai - Chiều rộng và chiều cao | 2 | rộng 8 ft, cao 8 ft |
4 | rộng 8 ft, cao 9 ft | |
L | rộng >2500 mm, cao 2591 mm | |
M | rộng >2500 mm, cao 2743 mm | |
N | rộng >2500 mm, cao 2895 mm |
Nhận diện bằng ký hiệu kiểu container
Mã kiểu (Ví dụ: “G1” trong “22G1) | Ký hiệu tương ứng | Ý nghĩa/ Đặc điểm |
Ký tự thứ nhất - Kiểu container | G | Container thường, không thông hơi |
V | Container thường, có thông hơi | |
R | Container lạnh | |
U | Container mở nắp | |
T | Container bồn | |
P | Container sàn | |
B | Container hàng rời, khô | |
Ký tự thứ hai - Đặc tính chính của kiểu container | (G)1 | Phần trên container chứa hàng có lỗ thông hơi thụ động |
(V)0 | Phần trên và dưới container chứa hàng có lỗ thông hơi | |
(T)1 | Container thùng chứa có áp suất nhỏ nhất 150kPa | |
(R)0 | Container làm lạnh bằng cơ khí | |
(B)1 | Container rời kín khí |
3. Ký hiệu container dùng trong khai báo hải quan về điều kiện vận chuyển
Nội dung khai báo | Ký hiệu tương ứng |
Tổng trọng lượng tối đa | MAX. GROSS |
Trọng lượng vỏ container | TARE |
Trọng lượng hàng tối đa | NET/ PAYLOAD/ MAX.C.W |
Số khối trong container | CU.CAP |
Đánh giá chung về ý nghĩa của ký hiệu container
Nhìn chung, ký hiệu container là một hệ thống các ký tự, biểu tượng và mã được in trên bề mặt container. Các ký hiệu này giúp chỉ ra các thông tin quan trọng về nguồn gốc, nội dung và điều kiện vận chuyển của container đó.
Về đặc điểm hình thức, các ký hiệu này thường có kích thước lớn và được in bằng mực chuyên dụng. Những ký tự và biểu tượng thường được in trên nền màu nổi bật như trắng, đen hoặc vàng để tăng tính tương phản. Thông thường, ký hiệu container sẽ được đặt ở phía trước, phía sau và hai bên hông của container.
Tùy góc nhìn và cách hiểu, mỗi người sẽ có cách phân loại các ký hiệu container riêng. Với bài viết trên, Tân Thanh Container đã phân loại dựa trên ý nghĩa của các ký hiệu được thể hiện trên container, bao gồm:
- Ký hiệu dùng để định danh, nhận diện nguồn gốc
- Ký hiệu thể hiện thông tin cơ bản của container về kích thước và loại cont;
- Ký hiệu cung cấp thông tin khai báo hải quan về điều kiện vận chuyển của container.
Nói tóm lại, việc hiểu rõ các ký hiệu container là một cách để bạn sử dụng container hiệu quả. Để biết thêm nhiều thông tin hơn nữa về container và các sản phẩm, dịch vụ liên quan, truy cập ngay Tân Thanh Container để khám phá.