News ellipse 24/02/2025

Tổng hợp A-Z các loại phụ phí trong vận tải container

Tổng hợp A-Z các loại phụ phí trong vận tải container
Vận tải container đóng vai trò then chốt trong thương mại quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh chi phí vận chuyển chính, còn có rất nhiều loại phụ phí khác mà doanh nghiệp cần nắm rõ để tránh những phát sinh bất ngờ. Bài viết này sẽ tổng hợp A-Z các loại phụ phí thường gặp trong vận tải container, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt hơn cho hoạt động xuất nhập khẩu.

7 loại phí trong vận tải container đối với hàng nhập khẩu

Khi nhập khẩu hàng hóa bằng container, doanh nghiệp cần lưu ý đến các loại phí sau:
  • O/F (Ocean Freight): Đây là chi phí cốt lõi, đại diện cho chi phí vận chuyển container từ cảng xuất phát đến cảng đích. O/F thường được tính dựa trên loại container, loại hàng hóa và tuyến đường vận chuyển.
  • THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí xếp dỡ tại cảng đích, bao gồm các hoạt động như dỡ container từ tàu, di chuyển container đến bãi chứa, và các hoạt động xử lý khác tại cảng. THC thường được tính theo container.
  • Handling (Handling fee): Đây là phí dịch vụ của đại lý giao nhận vận tải (Forwarder). Họ đóng vai trò trung gian, lo liệu các thủ tục giấy tờ, liên hệ với các bên liên quan, và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển suôn sẻ. Phí này bao gồm công việc giao dịch với đại lý nước ngoài, khai báo manifest, phát hành vận đơn, lệnh giao hàng, và các giấy tờ khác.
  • D/O (Delivery Order fee): Phí lệnh giao hàng, do hãng tàu hoặc Forwarder thu. Lệnh này cho phép người nhận hàng lấy hàng từ cảng. D/O chứa thông tin quan trọng về lô hàng, giúp xác định quyền sở hữu và cho phép thông quan hàng hóa.
  • CFS (Container Freight Station fee): Áp dụng cho hàng lẻ (LCL - Less than Container Load), CFS là phí cho việc tập kết và lưu trữ hàng lẻ tại kho CFS trước khi được đóng vào container hoặc sau khi được dỡ ra khỏi container. Phí này bao gồm chi phí bốc xếp, lưu kho và quản lý hàng hóa.
  • CIC (Container Imbalance Charge): Do sự chênh lệch về lượng hàng nhập khẩu và xuất khẩu, các hãng tàu thường phải di chuyển container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu. CIC được áp dụng để bù đắp chi phí này.
  • CCF (Cleaning Container Fee): Sau khi hàng hóa được dỡ ra, container cần được vệ sinh để chuẩn bị cho chuyến hàng tiếp theo. Phí này do người nhập khẩu chi trả.

9 loại phí trong vận tải container đối với hàng xuất khẩu

Quá trình xuất khẩu cũng đi kèm với các loại phí riêng:
  • O/F (Ocean Freight): Tương tự như nhập khẩu, đây là chi phí vận chuyển container từ cảng xuất phát đến cảng đích.
  • THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí xếp dỡ tại cảng xuất phát, bao gồm các hoạt động như xếp container lên tàu.
  • AMS (Advanced Manifest System fee): Phí khai báo hàng hóa trước khi hàng lên tàu, yêu cầu bởi hải quan một số nước như Mỹ, Canada. Việc khai báo này giúp tăng cường an ninh và kiểm soát hàng hóa.
  • B/L (Bill of Lading fee): Phí phát hành vận đơn - một chứng từ quan trọng trong vận tải biển, đóng vai trò là hợp đồng vận chuyển, biên lai hàng hóa và chứng từ sở hữu.
  • CFS (Container Freight Station fee): Tương tự như nhập khẩu, áp dụng cho hàng lẻ (LCL).
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí nhiên liệu, được áp dụng để bù đắp sự biến động giá nhiên liệu, đặc biệt là cho các tuyến hàng đi châu Á.
  • ENS (Entry Summary Declaration): Phí khai manifest tại cảng đến cho hàng đi châu Âu, cung cấp thông tin về hàng hóa cho cơ quan hải quan.
  • AMS (Automatic Manifest System): Phí khai báo hải quan tự động cho một số nước, giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan.
  • AFR (Advance Filing Rules): Phí khai manifest điện tử cho hàng nhập khẩu vào Nhật Bản.

10 loại phí, phụ phí khác trong vận tải container bằng đường biển

Ngoài các phí trên, còn có một số phụ phí khác có thể phát sinh:
  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng, áp dụng khi cảng bị ùn tắc, gây chậm trễ trong việc xếp dỡ hàng hóa.
  • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm, áp dụng trong những thời điểm nhu cầu vận chuyển tăng cao.
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí cho tàu thuyền qua kênh đào Suez.
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh nhiên liệu, phản ánh biến động giá nhiên liệu toàn cầu.
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí điều chỉnh tỷ giá hối đoái, bảo vệ hãng tàu khỏi biến động tiền tệ.
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi cảng đích, áp dụng khi có sự thay đổi kế hoạch vận chuyển.
  • DDC (Destination Delivery Charge): Phụ phí giao hàng tại cảng đích, bao gồm chi phí vận chuyển container từ cảng đến địa điểm giao hàng cuối cùng.
  • ISF (Import Security Filing): Phí khai báo an ninh cho hàng nhập khẩu vào Mỹ, nhằm tăng cường an ninh biên giới.
  • GRI (General Rate Increase): Phụ phí tăng cước chung, do hãng tàu áp dụng khi chi phí vận hành tăng.
  • LSS (Low Sulfur Surcharge): Phụ phí giảm thải lưu huỳnh, áp dụng để tuân thủ các quy định về môi trường.
Hiểu rõ các loại phụ phí này là điều cần thiết để doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Ngoài ra, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tìm hiểu thông tin đầy đủ cũng sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những bất ngờ tài chính và tối ưu hóa hoạt động logistics.
--------------------------------
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
Địa chỉ: Số 14, Đường số 15, KP 4, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số điện thoại: 0968 039 939
Email: info@tanthanhcontainer.com
Website: https://tanthanhcontainer.com/
phone
zalo
facebook