News 28/09/2024
Phân loại kích thước container theo tiêu chuẩn quốc tế
Table of Contents
Trong lĩnh vực vận tải, việc lựa chọn kích thước container phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận chuyển. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, tải trọng, và phân loại container phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho hoạt động logistics của mình.
Phân biệt kích thước container 20DC, 20RF, 40DC, 40HC, 40RH
Kích thước container được tiêu chuẩn hóa bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) để đảm bảo tính đồng bộ và khả năng tương thích trong vận chuyển quốc tế. Hai đơn vị đo lường phổ biến nhất là feet (ft) và mét (m). Dưới đây là bảng phân loại kích thước container phổ biến:
Loại Container | Chiều Dài (ft) | Chiều Rộng (ft) | Chiều Cao (ft) | Thể Tích (m³) | Tải Trọng Tối Đa (kg) |
20ft GP | 20 | 8 | 8.6 | 33.2 | 28,200 |
40ft GP | 40 | 8 | 8.6 | 67.7 | 26,680 |
40ft HC | 40 | 8 | 9.6 | 76.3 | 26,380 |
45ft HC | 45 | 8 | 9.6 | 86 | 25,800 |
Ghi chú:
- GP: General Purpose (Container thông dụng)
- HC: High Cube (Container cao)
Phân Biệt Chi Tiết Các Loại Container Theo Kích Thước
Kích Thước Container 10 feet
Container 10 feet có thể tích 16 m³, được xác nhận là loại container nhỏ nhất dùng để vận chuyển hàng hóa. Nó rất thuận tiện nhờ tính nhỏ gọn và linh động, nhưng không được xếp vào chuẩn mô đun của ISO.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 2,991 mm |
Rộng | 2,438 mm |
Cao | 2,591 mm |
Thể Tích | 16 m³ |
Các kích thước và trọng lượng của container đều tuân theo tiêu chuẩn ISO. Việc thiết kế các biến thể chiều dài khác của container cần được tính toán để có thể xếp chồng lên nhau và đảm bảo khe hở an toàn. Bài viết này đã cung cấp toàn bộ thông tin về kích thước các loại container theo tiêu chuẩn, trong đó container 20 feet được tính là 1 TEU và container 40 feet là 2 TEU.
Kích Thước Container 20 feet – 20DC
Đây là loại container cơ bản nhất, tương ứng với đơn vị TEU, thường dùng để chứa hàng hoá khô nặng với yêu cầu thể tích thấp, như gạo, bột, thép, và xi măng. Bạn nên nhớ các kích thước của container 20 feet, vì nó là đơn vị chuẩn để tính toán kích thước của các loại khác.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ bì) | |
Dài | 6,060 mm (20 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,590 mm (8 ft 6 in) |
Bên Trong (Lọt lòng) | |
Dài | 5,898 mm (19 ft 4.2 in) |
Rộng | 2,352 mm (7 ft 8.6 in) |
Cao | 2,395 mm (7 ft 10.3 in) |
Cửa Cont | |
Rộng | 2,340 mm (92.1 in) |
Cao | 2,280 mm (89.7 in) |
Thể Tích | 33.2 m³ |
Trọng lượng cont | 2,200 kg (4,850 lbs) |
Trọng lượng hàng | 28,280 kg (62,346 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg (67,196 lbs) |
Kích Thước Container 20 feet Open Top – 20OT
Container 20 feet lạnh (RF) phổ biến hơn so với container 20 feet cao. Nó có kích thước bên ngoài tương tự như container khô 20 feet, nhưng được trang bị máy làm lạnh để duy trì nhiệt độ. Do đó, kích thước bên trong của container 20 lạnh sẽ khác, với chiều dày của lớp giữ nhiệt làm giảm chiều dài, rộng, cao và thể tích. Hệ thống làm lạnh có thể đạt nhiệt độ từ -18°C đến 18°C; thường, hàng thủy sản được bảo quản ở -18°C, trong khi nông sản sử dụng nhiệt độ mát khoảng -4°C.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 6,060 mm (20 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,590 mm (8 ft 6 in) |
Bên Trong | |
Dài | 5,485 mm (17 ft 11.9 in) |
Rộng | 2,286 mm (7 ft 6 in) |
Cao | 2,265 mm (7 ft 5.2 in) |
Cửa Cont | |
Rộng | 2,286 mm (7 ft 6 in) |
Cao | 2,224 mm (7 ft 3.6 in) |
Thể Tích | 28.4 m³ |
Trọng lượng cont | 3,200 kg (7,055 lbs) |
Trọng lượng hàng | 27,280 kg (60,141 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg (67,196 lbs) |
Kích Thước Container 20 feet Flat Rack
Container 20 feet Flat Rack được thiết kế để vận chuyển hàng hóa quá khổ và quá tải. Kích thước của nó tương tự như container 20 feet khô, nhưng không có vách và mái (top) ở trên. Loại container này thường dùng để chở những mặt hàng đặc biệt như máy móc hoặc các sản phẩm không thể để vừa trong một container 20 feet. Để vận chuyển hàng này, cần có kích thước và trọng lượng chi tiết của hàng, và giá cước tàu cũng cao hơn nhiều so với container thông thường. Tại Việt Nam, rất ít hãng nội địa cung cấp container flat rack, thậm chí một số không có.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 6,060 mm (20 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,590 mm (8 ft 6 in) |
Bên Trong (Lọt lòng) | |
Dài | 5,883 mm (19 ft 4.3 in) |
Rộng | 2,347 mm (7 ft 8.4 in) |
Cao | 2,259 mm (7 ft 8.9 in) |
Khối lượng | 32.6 m³ (1,166 cu ft) |
Trọng lượng cont | 2,750 kg (6,060 lbs) |
Trọng lượng hàng | 31,158 kg (68,690 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 34,000 kg (74,950 lbs) |
Kích Thước Container 20 feet Cao – 20HC
Container 20 feet cao rất ít phổ biến tại Việt Nam và gần như không có trên thị trường. Loại container này chủ yếu được sử dụng ở châu Âu. Trong quá trình làm việc, tôi nhận thấy hầu như 99% khách hàng chưa từng hỏi về loại container này.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 6,058 mm |
Rộng | 2,438 mm |
Cao | 2,891 mm |
Kích Thước Bên Trong | |
Dài | 5,910 mm |
Rộng | 2,345 mm |
Cao | 2,690 mm |
Cửa | |
Rộng | 2,335 mm |
Cao | 2,585 mm |
Thể Tích | 37.28 m³ |
Trọng Lượng Container | 2,420 kg |
Trọng Lượng Hàng | 28,060 kg |
Trọng Lượng Tối Đa | 30,480 kg |
Kích Thước Container 40 feet Khô – 40DC
Container 40 feet là loại tiêu chuẩn phát triển từ container 20 feet. Kích thước bên ngoài gần như gấp đôi so với container 20, với container 20 tương ứng với 1 TEU và container 40 feet tương ứng với 2 TEU. Loại container này thường được sử dụng cho các loại hàng hóa có yêu cầu thể tích lớn nhưng khối lượng nhẹ, như hàng dệt may, hàng sắn lát, nội thất, và nhựa đã gia công (không phải hạt nhựa).
Khi sử dụng container 40 feet, phí cước tàu thường gấp đôi so với container 20, nhưng phí THC không gấp đôi. Phí THC phụ thuộc vào từng hãng tàu, nhưng container 40 thường có phí THC cao hơn khoảng 30-40% so với container 20. Do đó, nếu hàng hóa có thể sử dụng container 40, bạn nên chọn loại này vì nó có thể chứa nhiều hàng hơn với phí vận chuyển hợp lý hơn.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 12,190 mm (40 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,590 mm (8 ft 6 in) |
Bên Trong (Lọt lòng) | |
Dài | 12,032 mm (39 ft 5.7 in) |
Rộng | 2,350 mm (7 ft 8.5 in) |
Cao | 2,392 mm (7 ft 10.2 in) |
Cửa Cont | |
Rộng | 2,338 mm (92.0 in) |
Cao | 2,280 mm (89.8 in) |
Thể Tích | 67.634 m³ |
Khối lượng | 67.6 m³ (2,389 cu ft) |
Trọng lượng cont | 3,730 kg (8,223 lbs) |
Trọng lượng hàng | 26,750 kg (58,793 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg (67,196 lbs) |
Kích Thước Container 40 feet Cao – 40HC
Container 40 feet cao (HC) là một loại container có kích thước tương tự như container 40 feet thường, nhưng chiều cao cao hơn một chút. Loại container này được thiết kế để tối ưu hóa việc đóng hàng cho container 40. Trên thị trường logistics, container HC thường xuyên bị thiếu hụt do nhu cầu cao.
Về mặt kinh tế, giá cước tàu và phí THC của loại container này tương tự như container 40 feet. Do đó, nhiều chủ hàng rất ưa chuộng container HC vì khả năng chứa nhiều hàng hơn và sự thoải mái trong việc đóng hàng.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 12,190 mm (40 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,895 mm (9 ft 6 in) |
Bên Trong (Lọt lòng) | |
Dài | 12,023 mm (39 ft 5.3 in) |
Rộng | 2,352 mm (7 ft 8.6 in) |
Cao | 2,698 mm (8 ft 10.2 in) |
Cửa Cont | |
Rộng | 2,340 mm (92.1 in) |
Cao | 2,585 mm (101.7 in) |
Thể Tích | 76.29 m³ |
Khối lượng | 76.2 m³ (2,694 cu ft) |
Trọng lượng cont | 3,900 kg (8,598 lbs) |
Trọng lượng hàng | 26,580 kg (58,598 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg (67,196 lbs) |
Kích Thước Container 40 Feet Lạnh – 40RF
Container 40 feet lạnh (RF) có kích thước bên ngoài tương tự như container 40 feet thường. Tuy nhiên, do được trang bị thêm thiết bị làm lạnh và lớp cách nhiệt, kích thước lòng (kích thước bên trong) của container này nhỏ hơn so với loại 40 feet thường. Container 40 lạnh cũng giống như container 20 lạnh, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần bảo quản lạnh, với nhiệt độ có thể xuống đến -18 độ C.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 12,190 mm (40 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,590 mm (8 ft 6 in) |
Bên Trong (Lọt lòng) | |
Dài | 11,558 mm (37 ft 11 in) |
Rộng | 2,291 mm (7 ft 6.2 in) |
Cao | 2,225 mm (7 ft 3.6 in) |
Cửa Cont | |
Rộng | 2,291 mm (7 ft 6.2 in) |
Cao | 2,191 mm (7 ft 2.2 in) |
Thể Tích | 58.92 m³ |
Khối lượng | 58.9 m³ (2,083.3 cu ft) |
Trọng lượng cont | 4,110 kg (9,062 lbs) |
Trọng lượng hàng | 28,390 kg (62,588 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 30,500 kg (71,650 lbs) |
Kích Thước Container 40 Cao Lạnh – 40HCRF
Container 40 feet cao lạnh tương tự như container 40 lạnh, nhưng có chiều cao lớn hơn. Dưới đây là chi tiết kích thước của nó:
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 12,190 mm (40 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,895 mm (9 ft 6 in) |
Bên Trong (Lọt lòng) | |
Dài | 11,572 mm (37 ft 11.6 in) |
Rộng | 2,296 mm (7 ft 6.4 in) |
Cao | 2,521 mm (8 ft 3.3 in) |
Cửa Cont | |
Rộng | 2,296 mm (7 ft 6.4 in) |
Cao | 2,494 mm (8 ft 2.2 in) |
Thể Tích | 66.98 m³ |
Khối lượng | 67.0 m³ (2,369.8 cu ft) |
Trọng lượng cont | 4,290 kg (9,458 lbs) |
Trọng lượng hàng | 28,210 kg (62,192 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 32,500 kg (71,650 lbs) |
Kích Thước Container 40 feet Flat Rack
Container 40 feet Flat Rack được sử dụng để vận chuyển hàng hóa quá khổ, quá tải và siêu trường, siêu trọng. Nếu hàng hóa của bạn có kích thước vượt quá 6m và không thể sử dụng container 20 feet Flat Rack, thì container 40 feet Flat Rack là sự lựa chọn bắt buộc. Container 40 feet Flat Rack có chiều cao lọt lòng khá thấp (1.950m) vì thiết kế dầm chữ I cao nhằm chịu tải trọng lớn.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 12,190 mm (40 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,590 mm (8 ft 6 in) |
Bên Trong (Lọt lòng) | |
Dài | 11,650 mm (38 ft 3 in) |
Rộng | 2,347 mm (7 ft 8.5 in) |
Cao | 1,954 mm (6 ft 5 in) |
Khối lượng | 49.4 m³ (1,766 cu ft) |
Trọng lượng cont | 6,100 kg (13,448 lbs) |
Trọng lượng hàng | 38,900 kg (85,759 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 45,000 kg (99,207 lbs) |
Kích Thước Container 40 feet Open Top (OT)
Container 40 feet Open Top được thiết kế với các thông số kỹ thuật giống như container 40 feet thường, nhưng có phần nóc mở và được phủ bằng bạt. Loại container này có chức năng tương tự như container 20 Open Top.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 12,190 mm (40 ft) |
Rộng | 2,440 mm (8 ft) |
Cao | 2,590 mm (8 ft 6 in) |
Bên Trong (Lọt lòng) | |
Dài | 12,034 mm (39 ft 5.8 in) |
Rộng | 2,348 mm (7 ft 8.4 in) |
Cao | 2,360 mm (7 ft 8.9 in) |
Cửa Cont | |
Rộng | 2,340 mm (92.1 in) |
Cao | 2,277 mm (89.6 in) |
Thể Tích | 66.68 m³ |
Khối lượng | 66.6 m³ (2,355 cu ft) |
Trọng lượng cont | 3,800 kg (8,377 lbs) |
Trọng lượng hàng | 26,680 kg (58,819 lbs) |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg (67,196 lbs) |
Kích Thước Container 45 feet
Container 45 feet (45 ft High Cube container) không phổ biến tại Việt Nam và thường không được các hãng tàu sử dụng nhiều. Nếu bạn xin báo giá, có thể phải chờ khá lâu để nhận được. Loại container này thường được dùng để chuyên chở hàng hóa lớn. Đặc điểm nhận dạng là số 45 được ghi trên vách và cửa container. Container 45 tương đương với 2.25 TEU, nhưng một số người vẫn gọi là 2 TEU vì khi nhìn sơ qua, nó có vẻ như là container 40 feet với phần dư ra.
Thông Số | Kích Thước |
Bên Ngoài (Phủ Bì) | |
Dài | 13,716 mm |
Rộng | 2,500 mm |
Cao | 2,896 mm |
Bên Trong | |
Dài | 13,556 mm |
Rộng | 2,438 mm |
Cao | 2,695 mm |
Cửa Cont | |
Rộng | 2,416 mm |
Cao | 2,585 mm |
Thể Tích | 86.1 m³ |
Trọng lượng cont | 4,800 kg |
Trọng lượng hàng | 25,680 kg |
Trọng lượng tối đa | 30,480 kg |
Tân Thanh Container: Giải pháp container hàng đầu Việt Nam
Với 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực mua bán và cho thuê container, Tân Thanh tự hào là đơn vị cung cấp container văn phòng hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi không ngừng nỗ lực mang đến những giải pháp đa dạng, đảm bảo sản phẩm chất lượng với chi phí tối ưu nhất.
- Mức giá cạnh tranh nhất với cam kết 100% sản phẩm chất lượng tốt.
- Giao hàng đúng hợp đồng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp trên toàn quốc (vận chuyển và lắp đặt).
- Hỗ trợ tận tâm: từ khâu tư vấn, mua hàng, sử dụng dịch vụ đến sau bán hàng.
Việc nắm vững kích thước container là bước đầu tiên trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng của bạn. Hãy để Tân Thanh Container đồng hành cùng bạn trong việc lựa chọn giải pháp container hiệu quả nhất!
Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi!
>> Xem thêm: Nên mua container hay thuê container?
--------------------------------
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
Địa chỉ: Số 14, Đường số 15, KP 4, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số điện thoại: 0968 039 939
Email: info@tanthanhcontainer.com
Website: https://tanthanhcontainer.com/