Máy lạnh Thermo King SLXE-400 dùng cho container lạnh

Máy lạnh Thermo King SLXE-400 dùng cho container lạnh

Contact
This is only a reference price. For details, please get in touch with Tan Thanh Container!
General information

Thermo King SLXE-400 là loại máy lạnh chuyên dùng trên các loại container lạnh do Thermo King sản xuất, một trong những thương hiệu chuyên sản xuất máy lạnh uy tín trên thế giới. Máy lạnh container chuyên dùng này đã được kiểm nghiệm và chứng minh sự bền bỉ và êm ái trong các môi trường khai thác khắc nghiệt. Được nhiều doanh nghiệp vận tải trên toàn cầu lựa chọn tin dùng.

Request a quotation
Details Products

Thông số kỹ thuật

SLXE-400

Đơn nhiệt độ – Chiều dài Rơmooc: 16m
Thông tin chung 

MÁY LẠNH THERMO KING DÙNG CHO CONTAINER LẠNH 

Công suất làm lạnh: dưới điều kiện a tp ở nhiệt độ môi trường 30°C

Nhiệt độ không khí bên trong ngăn chứa

0

 20°C

Công suất máy khi chạy trên động cơ W – High Speed

 17.400

 9.300

Công suất máy khi chạy trên động cơ W – Low Speed

 1 1.900

 6.650

Công suất máy khi chạy trên điện W

 12.500

 6.900

Công suất nhiệt năng: nhiệt độ ngăn chứa +2°c / nhiệt độ môi trường bên ngoài

Nhiệt độ không khí bên ngoài

 -10 C

 -20 C

Công suất máy khi chạy trên động cơ W

13.200

13.400

Công suất máy khi chạy trên điện W

 6.100

 5.600

Công suất máy khi chạy trên điện + thanh sưởi W

  8.100

 7.100

Tiêu thụ nhiên liệu

Tốc độ cao lít /giờ

  4,80

 3,72

Tốc độ thấp lít /giờ

  2,30

 1,95

Báo cáo A TP Ref/Date

 M731 / Nov-2010

Tiêu thụ điện năng

Chế độ dự phòng Watts

 10.450

 7.800

Điện khí: hoạt động ở tốc độ động cơ cao

Dung tích dòng khí lưu tại @ 0 Pa áp suất tĩnh m /giờ

 5.500

Dung tích dòng khí lưu khi rơ mooc kéo theo đã tải đầy hàng m /giờ

 5.100

Vận tốc xả m/s

 16

Trọng lượng: bao gồm pin

Mẫu 30: Làm mát và làm nóng với động cơ diesel kg

772

Làm mát và sưởi ấm với một động cơ diesel và một động cơ điện kg

825

Động cơ diesel: 4 xi-lanh, làm mát bằng nước

Kiểu mẫu

TK 486V

Độ dịch chuyển cc

2.091

Tốc độ vòng quay không đáng kể vòng/phút

2.000

Tốc độ vòng quay thấp nhất vòng/phút

1.250

Công suất kW

23,5

Khoàng thời gian bảo trì giờ

3.000

Bộ nén: chuyển động qua lại giữa 4 xi-lanh

Kiểu mẫu

X430 C5

Độ dịch chuyển cc

492

Tốc độ vòng quay không đáng kể vòng/phút

2.000

Động cơ điện

Điện áp/pha/tần số

400/3/50

Công suất KW

9,3

Chất làm lạnh: R-404A

Nạp kg 5,7
Bảng dữ liệu âm thanh
DỮ LIỆU ÂM THANH
Mức áp suất âm thanh – Chuẩn Tốc độ không đáng kể 72
Mức áp suất âm thanh – Chuẩn Tốc độ thấp 67
Mức áp suất âm thanh – Chuẩn Động cơ điện 62
Mức áp suất âm thanh – Phương pháp đo lường DIN 8958 – khoảng cách 7m
Play
video tanthanhcontainer
Contact Now
Tan Thanh 24/7
support!
Contact Hotline
phone
zalo
facebook