Bảng báo giá phụ tùng xe đầu kéo Mỹ mới nhất 2025

Bảng báo giá phụ tùng xe đầu kéo Mỹ mới nhất 2025
Phụ tùng xe đầu kéo Mỹ là một trong những mặt hàng được tìm kiếm nhiều nhất trên thị trường phụ tùng ô tô tại Việt Nam. Để đáp ứng nhu cầu sửa chữa, bảo dưỡng và nâng cấp cho các dòng xe đầu kéo Mỹ như Freightliner, Maxxforce, Cascadia, International,… Tân Thanh Container cung cấp bảng giá phụ tùng xe đầu kéo Mỹ chính hãng, chất lượng cao, giá cả cạnh tranh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng giá chi tiết, kinh nghiệm lựa chọn phụ tùng và các chính sách hỗ trợ khi mua hàng tại Tân Thanh Container.

Bảng giá phụ tùng xe đầu kéo Mỹ cập nhật mới nhất 2025 - Tân Thanh Container

Bảng giá hệ thống phanh – hơi xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bàn tay hơi đỏ New Wave Cái 47,000
Bàn tay hơi xanh New Wave Cái 47,000
Bàn tay thắng 10 răng có khóa 14 000340 New Wave Cái 177,000
Bàn tay thắng 28 răng có khóa 14 000182 New Wave Cái 177,000
Bàn tay thắng tự động 28R R803071 New Wave Cái 600,000
Bộ lọc hơi 109685 New Wave Cái 2,360,000
Bộ lọc hơi 955205 New Wave Cái 1,658,000
Bộ lọc hơi Cascadia NW3511EL New Wave Cái 4,126,000
Bộ lọc hơi MAXXFORCE New Wave Bộ 2,900,000
Bộ sin cóc xả nhanh 104463 New Wave Bộ 27,000
Bộ sin điều tiết hơi 3512GLKT New Wave Bộ 103,000
Bộ sin sửa chữa cóc chia hơi CIMC 3518MAKT New Wave Bộ 202,000
Bộ sin tay nhấn lóc kê 800259 New Wave Bộ 159,000
Bộ sửa chữa càng bố thắng tốt 4515 New Wave Bộ 143,000
Bộ sửa chữa cóc chia hơi ĐK R12 New Wave Bộ 206,000
Bộ sửa chữa cóc đạp E6 New Wave Cái 200,000
Bộ sửa chữa lọc hơi (NW3511NA) NWAD-9 New
Wave
Bộ 307,000
Bộ sửa chữa lọc hơi Cascadia NW3511EL-KT New Wave Bộ 406,000
Bộ sửa chữa lọc hơi NW3511AMKT3 New Wave Bộ 261,000
Bố thắng 100mm dày 19mm bánh trước tốt New Wave Cặp 137,000
Bố thắng 125mm dày 21mm bánh trước tốt New Wave Cặp 169,000
Bố thắng Đầu kéo 4515Q tốt New Wave Cặp 173,000
Bố thắng đầu kéo Mỹ 16T tốt 4711Q New Wave Cặp 220,000
Bố thắng đĩa MAXXFORCE/Casca New Wave Bộ 910,000
Búp sen 1 tầng da 18cm đầu kéo có đuôi 3519AAUC New Wave Cái 386,000
Càng bố thắng 100mm bố dày 19mm bánh trước tốt New Wave Càng 494,000
Càng bố thắng 125mm bố dày 21mm bánh trước tốt New Wave Càng 527,000
Càng bố thắng 125mm không bố bánh trước tốt 4720Q New Wave Càng 311,000
Càng bố thắng đầu kéo Mỹ 16T tốt 4711Q New Wave Càng 719,000
Càng bố thắng sau ĐK Mỹ New Wave Cái 611,000
Co nối chữ T 3x1/2 inch NWPE1/2N New Wave Cái 35,000
Co nối chữ T 3x3/8 inch NWPE3/8N New Wave Cái 31,000
Co nối thẳng 2x1/2 inch NWPU1/2N New Wave Cái 18,000
Co nối thẳng 2x3/8 inch NWPU3/8N New Wave Cái 13,000
Co nối thẳng 3/8 inch-1/2 inch NWPU3/8-1/2N New Wave Cái 19,000
Co nối van xả bầu hơi 001557 New Wave Cái 17,000
Cóc chia hơi 3522FB New Wave cái 725,000
Cóc đạp phanh E6 FREIGHTLINER
NW3514GDA New Wave
Cái 596,000
Cóc đạp phanh E8 MAXXFORCE 3340 New
Wave
Cái 662,000
Cóc xả nhanh 3 lỗ New Wave (OEM# 229859) Cái 83,000
Cóc xả nhanh 4 lỗ New Wave Cái 128,000
Da bàn tay hơi New Wave Cái 10,000
Da búp sen 18cm New Wave Cái 39,000
Da búp sen 20cm loại sâu New Wave Cái 49,000
Da búp sen 20cm New Wave Cái 43,000
Dây hơi đầu kéo 3628E ngắn dài New Wave Cặp 681,000
Dây hơi đầu kéo đỏ ngắn dài 3628ED New Wave sợi 353,000
Dây hơi ĐK 3528B hai đầu bằng New Wave Cặp 524,000
Dây hơi ĐK 3528H hai đầu bằng New Wave Cặp 546,000
Dây hơi ĐK hai đầu bằng NW3628B18FT New Wave (5.5m) Cặp 703,000
Dây hơi thẳng đầu kéo ADHTDHNW New Wave (4.5m/sợi) sợi 659,000
Điều tiết hơi MAXXFORCE 800361N New Wave Cái 228,000
Điều tiết hơi New Wave Cái 201,000
Khớp nối hơi - M038 AKHKHNH001 New Wave Bộ 130,000
Khớp nối hơi 1/2 răng 21mm New Wave Cái 112,000
Lò xo càng bố thắng bánh trước đk Mỹ 001638 New Wave Cái 12,000
Lọc hơi ẩm 5008414 New Wave Cái 237,000
Lọc hơi xe FREIGHTLINER 107794 New Wave Cái 480,000
Luppe 1 chiều kiểu mới New Wave Cái 176,000
Luppe 1 chiều New Wave Cái 225,000
Luppe đáy bầu xả FREIGHTLINER New Wave Cái 353,000
Luppe đáy bầu xả MAXXFORCE New Wave Cái 410,000
Luppe nhỏ của bộ sửa chữa lọc hơi FREIGHTLINER 001584 New Wave Cái 60,000
Ru lô càng bố thắng lớn (32x25x57mm) 001668 New
Wave
Cái 36,000
Ru lô càng bố thắng nhỏ (32x19x57mm) 001669 New
Wave
Cái 36,000
Ru lô nhỏ lưng 38mm (38x19x58mm) 001670 New
Wave
Cái 43,000
Ru lô nhỏ lưng 42mm (42x19x57mm) 001671 New
Wave
Cái 43,000
Sin cóc ABS 3518ZXKT New Wave Bộ 119,000
Tay nắm cần số 1 nấc New Wave Cái 240,000
Tay nắm cần số 2 nấc New Wave Cái 240,000
Tay nhấn lóc kê 3548SA New Wave (không co nối) Cái 690,000
Tay nhấn lóc kê đầu dài FREIGHTLINER New Wave
(có co nối)
Cái 947,000
Tay nhấn lóc kê đầu dài FREIGHTLINER New Wave
(không co nối)
Cái 947,000
Thớt giữa lốc kê New Wave Cái 221000
Van bảo vệ hơi TP-3DC (Củ gừng) NW065706 New Wave Cái 628000
Van xả bầu hơi cabin FREIGHTLINER New Wave Cái 520000

Bảng giá cụm tăng, dây curoa, ống nối xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Cụm tăng Detroit New Wave (đầu dài) Cái 575,000
Cụm tăng máy Detroit New Wave (đầu bằng, dùng chung xe ĐK Howo) Cái 562,000

Bảng giá hệ thống làm mát xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bình nước phụ MAXXFORCE New Wave Bình 1,643,000
Két gió CASCADIA NWFR11
New Wave
Cái 7,079,000
Két gió FREIGHTLINER đời 2004 NWFR03 New Wave Cái 6,807,000
Két gió MAXXFORCE NWIN10 New Wave Cái 5,718,000
Két nước CASCADIA họng thẳng NWFR007 New Wave Cái 8,441,000
Két nước CASCADIA họng xéo đời 2015+ NWFR033 New Wave Cái 7,625,000
Két nước CASCADIA họng xéo NWFR025 New Wave Cái 8,550,000
Két nước CUMMINS họng xéo NWIN005 New Wave Cái 5,990,000
Két nước FREIGHTLINER đời 2002 NWFR005 New
Wave
Cái 6,317,000
Két nước FREIGHTLINER đời 2004 NWFR004 New
Wave
Cái 6,807,000
Két nước MAXXFORCE NWIN011 New Wave Cái 8,168,000
Két nước nhỏ CASCADIA họng thẳng DD15 2015-2016 NWFR006 New Wave Cái 7,625,000
Két nước phụ 3 tầng MAXXFORCE NWIN012
New Wave
Cái 5,391,000
Ống gió FREIGHTLINER
đường kính 100mm dài 178mm NWFRE1020-0001P
New Wave
Cái 200,000
Ống gió MAXXFORCE đường kính 76mm dài 160mm NW3865657C1 New
Wave
Cái 200,000
Tép dưới cùng két nước phụ 3 tầng MAXXFORCE
NWIN012P New Wave
Cái 1,797,000

Bảng giá hệ thống dẫn động xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bạc đạn treo CB210661 (Cao su lỗ) New Wave Cái 580,000
Bạc đạn treo CB210875 (Cao su đặc) New Wave Cái 580,000
Bạc đạn treo MAXXFORCE NW5003323 New Wave Cái 580,000
Bulon chữ thập chén 52 CP20/CP25 New Wave Bộ 120,000
Cao su bạc đạn treo FREIGHTLINER New Wave Cái 102,000
Chữ thập chén 49x155 (2 tai) NWCP675X New Wave Bộ 484,000
Chữ thập chén 49x155 (4 tai) NW5280X New Wave Bộ 484,000
Chữ thập chén 49x178 (2 tai) NWCP677X New Wave Bộ 580,000
Chữ thập chén 49x178 (4 tai) NW5407X New Wave Bộ 573,000
Chữ thập chén 49x192 (2 tai) NWCP676X New Wave Bộ 572,000
Chữ thập chén 49x192 (4 tai) NW5281X New Wave Bộ 575,000
Chữ thập chén 52x175 NWCP20RPLS New Wave Bộ 1,048,000
Chữ thập chén 52x210 NWCP25RPLS New Wave Bộ 1,196,000
Chữ thập chén 55x164 NWSPL170X New Wave Bộ 780,000
Chữ thập chén 60x163 NWSPL250 New Wave Bộ 848,000
Chữ thập tay lái MAXXFORCE 24x59mm
NW5-170X New Wave
Bộ 115,000
Chữ thập tay lái MAXXFORCE 24x59mm X-
NW5-170X New Wave
Bộ 115,000
Cùm chén 49mm NWKT17SB New Wave Bộ 130,000
Cùm chén 55mm NW55164C New Wave Bộ 180,000
Cùm chén 60mm NW250N7018X New Wave Bộ 180,000

Bảng giá hệ thống điện xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bộ dây điện, dây hơi thẳng New Wave Bộ 2,163,000
Dây điện ĐK 28 vòng New Wave Sợi 312,000
Dây điện thẳng ABS New Wave Sợi 942,000
Dây điện xoắn ĐK ABS New Wave Sợi 959,000
Lò xo treo dây điện ĐK New Wave Bộ 120,000

Bảng giá hệ thống trợ lực xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Heo dưới MAXXFORCE New Wave Cái 700,000
Heo dưới MAXXFORCE NW9700515120 New Wave Cái 715,000
Heo Trên Maxxforce NW4700530360 New Wave Cái 639,000

Bảng giá hệ thống đĩa ly hợp xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bi tê FREIGHTLINER
C124C78 New Wave
Cái 1,230,000
Bi tê MAXXFORCE
C124C127 New Wave
Cái 1,100,000
Đĩa bố nồi 4 cánh mặt bố tốt 128462C New Wave Cặp 5,385,000
Đĩa bố nồi 4 cánh mặt bố Velvetouch 128462V New Wave Cặp 6,580,000
Đĩa bố nồi 6 cánh mặt bố tốt 128709C New Wave Cặp 6,080,000
Đĩa bố nồi 6 cánh mặt bố Velvetouch 128709V New Wave Cặp 7,890,000
Lá bố con 127760 New Wave Cái 340,000
Lá bố đồng VRS23 (gồm 4 rivet/cặp) tốt New Wave Cặp 210,000
Mâm ép 157700 New Wave Cái 9,329,000
Mặt trung gian 113C166 New Wave Cái 1,820,000
Mặt trung gian 113C166-B New Wave Cái 1,400,000
Mặt trung gian 113C166-G New Wave Cái 1,200,000

Bảng giá hệ thống đèn và phụ kiện xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bộ đèn pha INTER 2002 IN015L (Tài) New Wave (#3502928C94) Bộ 1,173,000
Bộ đèn pha INTER 2002 IN015R (Phụ) New Wave (#3502929C94) Bộ 1,173,000
Đèn cản CASCADIA trắng đời 08-17 (Phụ) NW01-02- 013CR-12-II New Wave Cái 369,000
Đèn cản CASCADIA trắng đời 08-17 (Tài) NW01-02- 013CL-12-II New Wave Cái 369,000
Đèn hông gù CASCADIA FR020 New Wave (#A0658770000) Cái 155,000
Đèn hông hột xoài CASCADIA FR017 New
Wave
Cái 122,000
Đèn pha Cascadia chóa đen, không mắt châu, bóng led đời 08-17 (Phụ) NW01-02- 005BR-12-II New Wave Cái 5,279,000
Đèn pha Cascadia chóa đen, không mắt châu, bóng led đời 08-17 (Tài) NW01-02- 005BL-12-II New Wave Cái 5,279,000
Đèn pha CASCADIA đời 08- 14 (Phụ) FR001R (#A0651907007) New Wave Cái 1,459,000
Đèn pha CASCADIA đời 08- 14 (Tài) FR001L (#A0651907006) New Wave Cái 1,459,000
Đèn pha CASCADIA đời 2018+ (Phụ) NW01-02-
017BR-12-II New Wave
Cái 2,599,000
Đèn pha CASCADIA đời 2018+ (Tài) NW01-02-017BL-
12-II New Wave
Cái 2,599,000
Đèn pha CASCADIA đời 2018+ Led (Phụ) NW01-02-
008BR-II New Wave
Cái 5,519,000
Đèn pha CASCADIA đời 2018+ Led (Tài) NW01-02-
008BL-II New Wave
Cái 5,519,000
Đèn pha Columbia mắt trâu đời 96-18 (Phụ) NW01-02-
004CT-2R New Wave
Cái 3,185,000
Đèn pha Columbia mắt trâu đời 96-18 (Tài) NW01-02-
004CT-2L New Wave
Cái 3,185,000
Đèn pha INTER 8600 IN007L
(Tài) New Wave (#3574387C91)
Cái 1,877,000
Đèn pha INTER 8600 IN007R (Phụ) New Wave (#3574388C91) Cái 1,877,000
Đèn pha mắt liếc + bóng FR005L (Tài) New Wave (#A0651041000) Cái 1,220,000
Đèn pha mắt liếc + bóng FR005R (Phụ) New Wave (#A0651041001) Cái 1,220,000
Đèn pha MAXXFORCE LT 2017+ (Phụ) NW01-03-
012CR-12-II New Wave
Cái 2,839,000
Đèn pha MAXXFORCE LT 2017+ (Tài) NW01-03-012CL-
12-II New Wave
Cái 2,839,000
Đèn pha MAXXFORCE LT 2017+ led (Phụ) NW01-03-
011BR-12-II New Wave
Cái 5,519,000
Đèn pha MAXXFORCE LT 2017+ led (Tài) NW01-03-
011BL-12-II New Wave
Cái 5,519,000
Đèn pha MAXXFORCE Prostar đời 2006-2016 (Phụ) IN011R (#3596016C94) New
Wave
Cái 1,709,000
Đèn pha MAXXFORCE Prostar đời 2006-2016 (Tài) IN011L (#3596015C94) New
Wave
Cái 1,709,000
Đèn pha MAXXFORCE Prostar đời 2006-2016 led (Phụ) NW01-03-005BR-12-II
New Wave
Cái 4,869,000
Đèn pha MAXXFORCE Prostar đời 2006-2016 led (Tài) NW01-03-005BL-12-II
New Wave
Cái 4,869,000
Đèn pha tròn lớn CENTURY FR0122 New Wave (#A0648469000) Cái 562,000
Đèn sương mù CASCADIA đời 2018+ led (Phụ) NW01- 02-012BR-12-II New Wave Cái 809,000
Đèn sương mù CASCADIA đời 2018+ led (Tài) NW01-02- 012BL-12-II New Wave Cái 809,000
Đèn sương mù FR010L (Tài) New Wave (#A0675742000) Cái 140,000
Đèn sương mù FR010R (Phụ) New Wave (#A0675742000) Cái 140,000
Đèn trên nóc CASCADIA FR016 New Wave (#A0651912002) Cái 117,000
Đèn xi nhan CENTURY kèm đuôi và bóng FR0121 New Wave (#A0621643000) Cái 187,000
Vòng đèn CENTURY xi đời mới FR0124BL (Tài) New Wave (#A0643865000) Cái 657,000
Vòng đèn CENTURY xi đời mới FR0124BR (Phụ) New Wave (#A0643865001) Cái 657,000
Vòng đèn COLUMBIA xi FR014L (Tài) New Wave (#A0632242002) Cái 305,000
Vòng đèn COLUMBIA xi FR014R (Phụ) New Wave (#A0632242003) Cái 305,000

Bảng giá hệ thống giảm chấn xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Cao su ắc nhíp đúc NW3538115C1 New Wave Cái 380,000
Cao su ắc nhíp New Wave Cái 411,000
Cao su ắc nhíp NW6314421 (#NW1616412) New Wave Cái 355,000
Cao su chân cabin MAXXFORCE NW3595980C4 New Wave Cái 105,000
Cao su chân máy sau FREIGHTLINER NWBCD273301 New Wave Cái 360,000
Cao su chân máy sau
MAXXFORCE (có đệm lót) NW1664729C1 New Wave
Bộ 475,000
Cao su chân máy trước FREIGHTLINER NWBCD276511S New Wave Cái 300,000
Cao su giằng cầu đầu dài New Wave Cái 242,000
Cao su giằng cầu đầu dài NW47691-000 New Wave Cái 260,000
Cao su giằng cầu đầu dài NW51562111 (#NW47691-
000) New Wave
Cái 207,000
Cao su giằng cầu
MAXXFORCE bọc thép New Wave
Cái 254,000
Cao su két nước NWBCD288471 New Wave Cái 185,000
Cao su lót nhíp trước FREIGHTLINER NW6803220150 New Wave Cái 165,000
Cao su lót nhíp trước MAXXFORCE NW3525665C1 New Wave Cái 135,000

Bảng giá hệ thống giảm xóc xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Da bầu hơi cabin MAXXFORCE nhỏ 001779 New Wave Cái 169,000
Da bầu hơi cabin MAXXFORCE to 001780 New Wave Cái 199,000
Phuộc cabin FREIGHTLINER NW83001 New Wave Cái 340,000
Phuộc cabin MAXXFORCE không giường NW66131 New Wave Cái 520,000
Phuộc sau FREIGHTLINER NW85724 New Wave Cái 709,000
Phuộc sau MAXXFORCE NW85931 New Wave Cái 601,000
Phuộc trước FREIGHTLINER NW85918 New Wave Cái 637,000
Phuộc trước MAXXFORCE NW85924 New Wave Cái 553,000

Bảng giá hệ thống giảm xóc >> bầu hơi xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bầu hơi cabin dài Freightliner NW7215 New Wave Cái 530,000
Bầu hơi cabin MAXXFORCE nhỏ NW3049 New Wave Cái 1,678,000
Bầu hơi cabin MAXXFORCE to NW3047 New Wave Cái 1,848,000
Bầu hơi cabin ngắn FREIGHTLINER NW3005 New Wave (#W02-358-7206, #507206) cái 530,000
Bầu hơi nhíp FREIGHTLINER đế nhôm NW9781 New Wave Cái 1,589,000
Bầu hơi nhíp FREIGHTLINER đế nhôm NW9781-M New Wave Cái 1,200,000
Bầu hơi nhíp FREIGHTLINER không đế NW9781W New Wave Cái 1,200,000
Bầu hơi nhíp MAXXFORCE đế nhựa H9875A (#NW9875)
New Wave
Cái 1,290,000
Bầu hơi nhíp Maxxforce đế nhựa NW9875 New Wave Cái 1,399,000

Bảng giá hệ thống thiết bị lái xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bơm tay lái đầu bằng L Detroit (quay Trái) NW1001181 New Wave Cái 2,000,000
Bơm tay lái đầu bằng R Detroit (quay phải) NW542032010 New Wave Cái 2,246,000
Bơm tay lái L Detroit (quay trái) NWEV221618L101 New Wave Cái 2,265,000
Bơm tay lái MAXXFORCE NW3623641C94 New Wave Cái 2,700,000
Rô tuyn ngắn ES423RH/LH New Wave Cặp 606,000
Rô tuyn ngắn FREIGHTLINER New Wave (L) Cái 303,000
Rô tuyn ngắn FREIGHTLINER New Wave (R) Cái 303,000

Bảng giá hệ thống nội & ngoại thất xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bộ trang trí cản trước xe CASCADIA 2018+ 001823
New Wave
Bộ 1,089,000
Cản gió trung tâm trước dưới xe CASCADIA 2018+ NW08-02-006T 001827 New
Wave
Cái 1,795,000
Cản gió trước dưới xe CASCADIA 2018+ NW08-02- 006T (Phụ) 001827 New
Wave
Cái 499,000
Cản gió trước dưới xe CASCADIA 2018+ NW08-02- 006T (Tài) 001826 New
Wave
Cái 499,000
Cản giữa CASCADIA xi FR038B1 New Wave (#2127299001) Cái 1,408,000
Cản MAXXFORCE IN0301L
(Tài) New Wave (#3804905C4)
Cái 2,674,000
Cản MAXXFORCE IN0301R
(Phụ) New Wave (#3804905C4)
Cái 2,674,000
Dè chắn bùn nhựa NK (dùng cho đk và mooc) 000132 New Wave Cái 580,000
Ga lăng CASCADIA đời 08- 17 FR030 (#A1719112000)
New Wave
Cái 4,109,000
Ga lăng CASCADIA đời 2018+ NW08-02-001AC-II
New Wave
Cái 3,105,000
Ga lăng CENTURY FR001 New Wave (#A1715192005) Cái 2,814,000
Ga lăng COLUMBIA FR002 New Wave (#A1715251000) Cái 3,053,000
Ga lăng MAXXFORCE LT 17- up NW07-03-001AC-II New
Wave
Cái 5,199,000
Ga lăng MAXXFORCE Prostar 02-12 NW06-03- 002AC-O-II New Wave Cái 4,049,000
Gương cabo CASCADIA đen đời 08-17 (Phụ) NW01-02-
005BR-II New Wave
Cái 773,000
Gương cabo CASCADIA đen đời 08-17 (Tài) NW01-02-
005BL-II New Wave
Cái 773,000
Gương cabo CASCADIA đen đời 2018+ (Phụ) NW01-02-
007HBR-II New Wave
Cái 1,459,000
Gương cabo CASCADIA đen đời 2018+ (Tài) NW01-02-
007HBL-II New Wave
Cái 1,459,000
Gương cabo CASCADIA xi 08-17 (Phụ) FR059BR (#A2266565003) New Wave Cái 839,000
Gương cabo CASCADIA xi đời 08-17 (Tài) FR059BL (#A2266565002) New Wave Cái 839,000
Gương cabo CASCADIA xi đời 2018+ FR100AL (#A2273566002) (Tài) New
Wave
Cái 1,679,000
Gương cabo CASCADIA xi đời 2018+ FR100AR (#A2273566003) (Phụ) New
Wave
Cái 1,679,000
Gương cabo MAXXFORCE LT-17-up đen NW01-03-
005BL (Tài) New Wave
Cái 1,595,000
Gương cabo MAXXFORCE LT-17-up đen NW01-03-
005BR (Phụ) New Wave
Cái 1,595,000
Gương cabo MAXXFORCE LT-17-up xi NW01-03-005EL
(Tài) New Wave
Cái 1,769,000
Gương cabo MAXXFORCE LT-17-up xi NW01-03-005ER
(Phụ) New Wave
Cái 1,769,000
Gương cabo MAXXFORCE Xi NW10-03-003E New
Wave
Cái 415,000
Gương cabo VOLVO xi đời 2004-2014 v012bL (Tài) New Wave (#82361058) Cái 741,000
Gương cabo VOLVO xi đời 2004-2014 v012bR (Phụ)
New Wave (#82361059)
Cái 741,000
Gương hậu CASCADIA đen đời 08-17 (Phụ) NW01-02- 004HPBR-II New Wave Cái 4,069,000
Gương hậu CASCADIA đen đời 08-17 (Tài) NW01-02- 004HPBL-II New Wave Cái 4,069,000
Gương hậu CASCADIA đen đời 2018+ (Phụ) NW01-02- 006HPBR-II New Wave Cái 5,389,000
Gương hậu CASCADIA đen đời 2018+ (Tài) NW01-02- 006HPBL-II New Wave Cái 5,485,000
Gương hậu CASCADIA xi đời 08-17 (Phụ) FR060BR (#A2260713003) New Wave Cái 4,335,000
Gương hậu CASCADIA xi đời 08-17 (Tài) FR060BL (#A2260713005) New Wave Cái 4,335,000
Gương hậu CASCADIA Xi đời 2018+ (Phụ) NW01-02- 006HPER-II New Wave Cái 6,279,000
Gương hậu CASCADIA Xi đời 2018+ (Tài) NW01-02- 006HPEL-II New Wave Cái 6,369,000
Gương hậu FREIGHTLINER lớn Xi (Xe không giường) NW10-02-001E-1 New Wave Cái 789,000
Gương hậu FREIGHTLINER nhỏ Xi (xe không giường) NW10-02-001E-2 New Wave Cái 529,000
Gương hậu MAXXFORCE đen đời 02-12 NW01-03- 001HPBL-1U-II (Tài) New
Wave
Cái 4,199,000
Gương hậu MAXXFORCE đen đời 02-12 NW01-03- 001HPBR-1U-II (Phụ) New
Wave
Cái 4,199,000
Gương hậu MAXXFORCE LT-17-up đen NW01-03- 004HPBL-1-II (Tài) New
Wave
Cái 6,539,000
Gương hậu MAXXFORCE LT-17-up đen NW01-03- 004HPBR-1-II (Phụ) New
Wave
Cái 6,459,000
Gương hậu MAXXFORCE LT-17-up xi NW01-03- 004HPEL-1-II (Tài) New
Wave
Cái 6,989,000
Gương hậu MAXXFORCE LT-17-up xi NW01-03- 004HPER-1-II (Phụ) New
Wave
Cái 6,899,000
Gương hậu MAXXFORCE xi đời 02-12 IN024L (#361847C93L) (Tài) New
Wave
Cái 4,362,000
Gương hậu MAXXFORCE xi đời 02-12 IN024L-LED (Tài)
New Wave
Cái 4,379,000
Gương hậu MAXXFORCE xi đời 02-12 IN024R (Phụ) (#361847C93R) New Wave Cái 4,362,000
Gương hậu MAXXFORCE xi đời 02-12 IN024R-LED (Phụ)
New Wave
Cái 4,379,000
Khóa nắp thùng dầu có khóa FREIGHTLINER 03387017000 New Wave Cái 318,000
Khóa nắp thùng dầu có khóa MAXXFORCE 3592789C2
New Wave
Cái 275,000
Logo ga lăng FREIGHTLINER FR0021
New Wave
Cái 164,000
Logo ga lăng MAXXFORCE Prostar 02-12 001837 New Wave Cái 200,000
Mặt gương Cascadia 08-17 lớn NW03-02-004H New
Wave
Cái 369,000
Mặt gương Cascadia 08-17 nhỏ NW12-02-004H New
Wave
Cái 285,000
Mặt gương MAXXFORCE lớn NW03-03-001H New
Wave
Cái 445,000
Mặt gương MAXXFORCE nhỏ NW12-03-001H New
Wave
Cái 365,000
Mỏ cản CASCADIA 08-17
FR038AL (Tài) New Wave
Cái 1,109,000
Mỏ cản CASCADIA 08-17
FR038AR (Phụ) New Wave
Cái 1,109,000
Mỏ cản CASCADIA 2018+ NW08-02-002ABT (Phụ)
001822 New Wave
Cái 1,335,000
Mỏ cản CASCADIA 2018+ NW08-02-002ABT (Tài)
001821 New Wave
Cái 1,335,000
Mỏ cản COLUMBIA đen FR042CL (Tài) New Wave (#2126021006) Cái 657,000
Ốp gương hậu CASCADIA đen FR0601AL (Tài) New Wave Cái 201,000
Ốp gương hậu CASCADIA đen FR0601AR (Phụ) New Wave Cái 201,000
Ốp gương hậu CASCADIA đời 08-17 đen (Phụ) NW04- 02-004BR New Wave Cái 309,000
Ốp gương hậu CASCADIA đời 08-17 đen (Tài) NW04-02 004BL New Wave Cái 309,000
Ốp gương hậu CASCADIA đời 08-17 Xi (Phụ) NW04-02-
004ER New Wave
Cái 539,000
Ốp gương hậu CASCADIA đời 08-17 Xi (Tài) NW04-02-
004EL New Wave
Cái 539,000
Ốp gương hậu CASCADIA đời 2018+ đen (Phụ) NW04- 02-006BR New Wave Cái 309,000
Ốp gương hậu CASCADIA đời 2018+ đen (Tài) NW04- 02-006BL New Wave Cái 309,000
Ốp gương hậu CASCADIA đời 2018+ Xi (Phụ) NW04-02-
006ER New Wave
Cái 619,000
Ốp gương hậu CASCADIA đời 2018+ Xi (Tài) NW04-02-
006EL New Wave
Cái 619,000
Ốp gương hậu CASCADIA xi FR0601BL (Tài) New Wave Cái 394,000
Ốp gương hậu CASCADIA xi FR0601BR (Phụ) New Wave Cái 394,000
Ốp gương hậu
MAXXFORCE LT 17-up đen (Phụ) NW04-03-004BR New
Wave
Cái 270,000
Ốp gương hậu
MAXXFORCE LT 17-up đen (Tài) NW04-03-004BL New
Wave
Cái 270,000
Ốp gương hậu MAXXFORCE LT 17-up xi (Phụ) NW04-03-004ER New
Wave
Cái 579,000
Ốp gương hậu MAXXFORCE LT 17-up xi (Tài) NW04-03-004EL New
Wave
Cái 579,000
Ốp gương hậu MAXXFORCE
prostar,workstar 02-12 đen có led (Phụ) NW04-03- 001BR-LED New Wave
Cái 889,000
Ốp gương hậu MAXXFORCE
prostar,workstar 02-12 đen có led (Tài) NW04-03-001BL-
LED New Wave
Cái 889,000
Ốp gương hậu MAXXFORCE
prostar,workstar 02-12 xi có led (Phụ) NW04-03-001ER-
LED New Wave
Cái 1,005,000
Ốp gương hậu MAXXFORCE
prostar,workstar 02-12 xi có led (Tài) NW04-03-001EL-
LED New Wave
Cái 1,005,000
Ốp gương hậu MAXXFORCE xi IN0242aL
(Tài) New Wave
Cái 704,000
Ốp gương hậu MAXXFORCE xi IN0242aR
(Phụ) New Wave
Cái 704,000
Ốp lườn giữa CASCADIA đời 2013+ (Phụ) NW08-02-
014R New Wave
Cái 2,319,000
Ốp lườn giữa CASCADIA đời 2013+ (Tài) NW08-02-
014L New Wave
Cái 2,319,000
Ốp lườn trước CASCADIA đời 2018+ (Phụ) NW08-02-
013R-II New Wave
Cái 2,169,000
Ốp lườn trước CASCADIA đời 2018+ (Tài) NW08-02-
013L-II New Wave
Cái 1,939,000
Ốp tay nắm cửa
MAXXFORCE bên phụ New Wave
Cái 209,000
Ốp tay nắm cửa MAXXFORCE bên tài New Wave Cái 209,000
Tay nắm cửa MAXXFORCE bên phụ New Wave Cái 587,000
Xương mỏ cản Casca đời 08- 17 (Phụ) NWZ07-02-008PR
New Wave
Cái 1,399,000
Xương mỏ cản Casca đời 08- 17 (Tài) NW07-02-008PL
New Wave
Cái 1,399,000
Xương mỏ cản CASCADIA 2018+ (Phụ) 001839 New
Wave
Cái 1,225,000
Xương mỏ cản CASCADIA 2018+ (Tài) 001838 New
Wave
Cái 1,225,000

Bảng giá hệ thống nội & ngoại thất >> thớt đầu kéo và phụ kiện xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Ắc đế thớt đầu kéo 2 inch (phi 50x128mm, cao 169mm) 000217 New Wave Bộ 459,000
Bạc nhựa đế thớt đầu kéo (phi 50x67mm, cao 97mm) 000216 New Wave Cái 102,000
Bulon móng thớt đầu kéo 32x18x12mm 001489 New Wave Con 10,000
Đế thớt đầu kéo 6 lỗ 90S105Q6008 New Wave Cái 1,104,000
Đế thớt đầu kéo 6 lỗ nâng cấp J6A5140A New Wave Cái 1,427,000
Đế thớt đầu kéo 8 lỗ 000174 New Wave Cái 1,428,000
Lò xo thớt đầu kéo lớn 001496 New Wave Cái 211,000
Lò xo thớt đầu kéo nhỏ 000214 New Wave Cái 28,000
Móc thớt 2 inch NWFW50014 New Wave Cái 383,000
Móc thớt đầu kéo 2 inch nâng cấp J6A5108A New Wave Cái 415,000
Móng thớt 2 inch NWFW50023 New Wave Cái 337,000
Móng thớt ĐK 3.5 inch Q91201A New Wave Cái 456,000
Thanh gài thớt đầu kéo 2 inch nâng cấp J6A5104A New Wave Cái 467,000
Thanh gài thớt đầu kéo 2 inch NWFW50SQ015 New Wave Cái 433,000
Thớt đầu kéo 2 inch 50S17520Q6 New Wave Cái 7,969,500
Thớt đầu kéo 2 inch 8 lỗ 50S15020Q8 New Wave Cái 9,124,000
Thớt đầu kéo 2 inch đúc NWFW50S17520ZT New
Wave
Cái 15,370,000
Thớt đầu kéo 2 inch nâng cấp 50S17525J6 New Wave Cái 9,125,000
Thớt đầu kéo 3.5 inch 90S16030Q6 New Wave Cái 8,315,000
Ty chỉnh thớt đầu kéo 000215 New Wave Cái 240,000

Bảng giá hệ thống bạc đạn, phốt, khoá tán xe đầu kéo Mỹ

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ (VNĐ)
Bạc đạn NW212049 tốt New Wave Cái 324,000
Bạc đạn NW3782 New Wave Cái 131,000
Bạc đạn NW3782/3720 tốt New Wave Cái 192,000
Bạc đạn NW580 tốt New Wave Cái 334,000
Bạc đạn NW594 New Wave Cái 320,000
Bạc đạn NW594/592A tốt New Wave Cái 342,000
Nắp chụp trục đầu kéo nhôm loại nhỏ 84024 New Wave (xe đầu dài) Cái 169,000
Nắp chụp trục đầu kéo nhựa NW1612 New Wave Cái 216,000
Tắc kê ĐK 23.5x120mm (lọt lòng 110mm) New Wave Bộ 60,000
Tắc kê ĐK 23.5x140mm (lọt lòng 130mm) New Wave Bộ 63,000
Tắc kê ĐK Mỹ 23.5x130 (lọt lòng 120mm) New Wave Bộ 60,000
Lưu ý:Thời gian bảo hành sẽ được quy định cụ thể cho từng loại sản phẩm.
**Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp. Vui lòng liên hệ Tân Thanh Container qua hotline để tư vấn và nhận báo giá chi tiết.
GỌI NGAY TƯ VẤN: 0968 039 939

Địa chỉ bán phụ tùng xe đầu kéo Mỹ giá tốt – chất lượng tại Việt Nam

Tân Thanh Container tự hào là một trong những nhà cung cấp phụ tùng xe đầu kéo Mỹ chính hãng, chất lượng cao tại Việt Nam. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phụ tùng container, sơ mi rơ moocđầu kéo, Tân Thanh Container cam kết:
  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đầy đủ giấy kiểm định chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, bảo hành lỗi kỹ thuật sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh, chiết khấu tốt: Chính sách giá tốt cho doanh nghiệp, nhà xe khi mua số lượng lớn.
  • Đầy đủ sản phẩm: Khi cần thay thế, sửa chữa bộ phận nào, Tân Thanh Container đều có phụ tùng đầu kéo cho bạn.
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh chóng: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ từ A–Z.
Việc lựa chọn phụ tùng xe đầu kéo Mỹ chính hãng, chất lượng cao là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuổi thọ cho xe. Tân Thanh Container cam kết mang đến cho khách hàng bảng giá phụ tùng xe đầu kéo Mỹ mới nhất, chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh cùng các chính sách hỗ trợ, bảo hành tận tâm. Hãy LIÊN HỆ NGAY với Tân Thanh Container qua zalo hoặc hotline 0968 039 939 để được tư vấn và nhận báo giá phụ tùng, giá sơ mi rơ mooc container ưu đãi nhất!
--------------------------------
Công ty Cổ phần Thương mại Cơ khí Tân Thanh
Địa chỉ: Số 14, Đường số 15, KP 4, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. HCM
Số điện thoại: 0968 039 939
Email: info@tanthanhcontainer.com
Website: https://tanthanhcontainer.com/
phone
zalo
facebook