Container Lạnh Fuwa 45 Feet mới 100%
1.050.000.000đ
Đây chỉ là giá tham khảo, chi tiết vui lòng liên hệ Tân Thanh Container!
Thông tin chung
Dài - rộng - cao ( phủ bì) | 13,716 - 2,438 - 2,896 m |
Dài - rộng - cao (lọt lòng) | 12,556 - 2,290 - 2,557 m |
Trọng lượng hàng hóa | 30.460 kg |
Thể tích | 67.9 m3 |
Độ lạnh | 20 độ C đến -20 độ C |
* Thông số kỹ thuật thực tế có thể thay đổi mà không cần báo trước, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để biết thêm thông tin chi tiết
Số lượng:
-
+
Chi tiết Sản phẩm
Sử dụng máy lạnh Thermoking SLXi400- 50, công suất lạnh lớn, chạy 2 chế độ (điện và diesel) mang tới sự tin cậy tuyệt đối. Container duy trì nhiệt độ bên trong container đến -20oC Một thùng dầu được gắn dưới máy lạnh với dung tích 320L.
Máy lạnh Thermoking SLXi400- 50
- Vận hành đáng tin cậy
- Lượng phát khí thải thấp nhất
- Tăng tuổi thọ sử dụng
- Lắp đặt dễ dàng hơn
- Độ ồn thấp nhất
- Các chi tiết đã được cải tiến qua thực tế
- Giám sát và quản lý dữ liệu tối ưu
Ưu điểm
- Container lạnh mới 100%
- Thích hợp để vận chuyển đa phương thức : đường biển, đường bộ và đường sắt nhờ khả năng sử dụng độc lập và cùng lúc điện 3 pha cắm dây trực tiếp hoặc từ nhiên liệu từ bồn dầu chuẩn bị sẵn.
- Trang bị kèm theo : nhận cảnh báo và điều khiện nhiệt độ từ xa , chủ động theo dõi nhiệt độ hàng hóa bên trong.
- Tích hợp đèn bên trong cont và ống gió vải phân phối nhiệt độ đồng đều dọc theo chiều dài cont lạnh.
Ứng dụng
Container lạnh được sử dụng để chứa các sản phẩm đông lạnh, hoa quả, và các sản phẩm y tế với nhiệt độ ngoài trời từ -40 đến 80oC mà không ảnh hưởng tới chất lượng container và độ kín nước của container.
Thông số kỹ thuật
CONTAINER LẠNH FUWA 45 FEET | |
Kích thước phủ bì | D: 13,716 m x R: 2,438 m x C: 2,896 m |
Kích thước lọt lòng | D: 12,556 m x R: 2,290 m x C: 2,557 m |
Trọng lượng tối đa cả bì | 35.000 kg |
Trọng lượng vỏ container | 4.540 kg |
Trọng lượng hàng hóa | 30.460 kg |
Thể tích | 67.9 m3 |
Dòng điện | 3 pha - 400 V |
Độ lạnh | 20 độ C đến -20 độ C |
Máy lạnh | SLXi400-50 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH SLXi400-50 | |
Công suất làm lạnh (Nhiệt độ môi trường 30 độ C) |
|
Công suất động cơ diesel ở 0°C | 18700 W |
Công suất động cơ diesel ở – 20 0°C | 10000 W |
Công suất khi hệ thống điện ở chế độ dự phòng 0°C | 13200 W |
Công suất khi hệ thống điện ở chế độ dự phòng -20°C | 7100 W |
Công suất sưởi | |
Tối đa | 13300 W |
Lưu lượng gió thổi | |
Chế độ tốc độ cao của động cơ | |
Lưu lượng gió ở áp suất tĩnh @0 pa | 5500m3/hr |
Lưu lượng gió khi trailer đầy tải | 5100m3/hr |
Vận tốc gió | 16m/s |
Khối lượng | |
Model 50 | 792kg |
Động cơ | |
Model | TK486V |
Định mức | 23.5kW |
Chu kỳ bảo trì | 3000h |
Máy nén | X430 C5 |
Dung tích piston | 492cm3 |
Động cơ điện dự phòng | |
Vôn/pha/tần số | 400/3/50 |
Công suất định mức | 9.3kW |
Môi chất lạnh | R404a |
Khối lượng nạp | 5.5kg |
Thông tin chung | |
Độ thổi xa | 16m |
Bộ điều khiển | Smart Reefer 3 |
Thời gian làm lạnh | |
+20oC tới -20oC | 120 min |
Liên Hệ Hotline +84 968 039 939
Liên Hệ Ngay
Tân Thanh sẵn sàng
hỗ trợ!
Tân Thanh sẵn sàng
hỗ trợ!
Liên Hệ Hotline