Sơ Mi Rơ Mooc Bồn Chở LPG 3 Trục Dung Tích 59.540 Lít
Kích thước tổng thể | 13.000×2.500×3.990 mm | ||
Dung tích bồn | 59.540 lít | ||
Tự trọng | 15 tấn | ||
Tải trọng | 25 tấn |
Sơ Mi Rơ Mooc Bồn Chở LPG 3 Trục, dung tích 59.540 lít, do Tân Thanh Container thiết kế và kiểm soát, sản xuất tại Trung Quốc. Với công nghệ hiện đại, vật liệu bền bỉ, hệ thống van xả đạt chuẩn quốc tế, đây là giải pháp an toàn, hiệu quả và tiết kiệm cho vận chuyển khí hóa lỏng (LPG).
-
Dung tích vận chuyển lớn: Với thiết kế bồn chứa chuyên dụng, sơ mi rơ mooc bồn có khả năng vận chuyển khối lượng lớn các loại hàng hóa lỏng, khí hoặc bột mịn.
-
Đa dạng về thiết kế: Có thể tùy chỉnh thiết kế bồn để phù hợp với từng loại hàng hóa như bồn chở xăng dầu, hóa chất, LPG, xi măng rời, sữa, nước sạch hoặc các chất lỏng khác.
-
Đảm bảo an toàn cho hàng hóa: Thiết kế bồn kín giúp tránh được sự thất thoát, hư hỏng hoặc ô nhiễm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
-
Độ bền cao: Được chế tạo từ các vật liệu thép không gỉ và thép kim nhôm, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
-
Ngành vận tải xăng dầu và hóa chất: xăng, dầu diesel, dầu nhớt, các hóa chất nguy hiểm.
-
Ngành xây dựng: xi măng rời, bê tông lỏng hoặc các vật liệu xây dựng dạng bột.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: sữa, nước sạch hoặc các chất lỏng thực phẩm.
-
Ngành công nghiệp khí hóa lỏng: khí LPG, LNG, oxy, nitơ, argon.
-
Ngành môi trường: nước thải, chất thải lỏng hoặc phục vụ công tác xử lý môi trường.
Tên | Đơn vị | Số lượng | Quy cách |
Khung gầm | |||
Dầm chính (Main Beam) | Set | 1 | Thép Thép cường độ cao T700 |
Bồn | |||
Thân bồn | Set | 1 | Thép hợp kim Q420R, Độ dày: 10.8mm |
Nắp bồn | Set | 2 | Thép hợp kim Q420R, Độ dày: 12mm |
Phụ tùng | |||
Trục: | Cái | 3 | Trục HJ 13T, phanh tang trống |
Hệ thống treo | Set | 1 | Lò xo lá, 10 Cái |
Mâm xe | Cái | 13 | Kích thước 9.0 × 22.5, thép |
Lốp | Cái | 13 | Thương hiệu Triangle 12R22.5 |
Chốt kéo (Kingpin) | Cái | 1 | FUWA 3.5", loại bắt bulong |
Chân chống (Landing legs) | Set | 1 | FUWA 28T, loại quay một bên |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Set | 1 | WABCO |
Hệ thống phanh khí nén | |||
Buồng phanh lò xo | Cái | 6 | theo Tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Van điều khiển | Cái | 1 | WABCO |
Van và phụ kiện khác | |||
Nắp bồn (Manhole) | Cái | 1 | DN450, Thương hiệu Guang De |
Van an toàn / van giảm áp | Cái | 1 | DN100/2.5MPa, Guang De |
Đồng hồ đo mức | Cái | 1 | 2.5MPa, Guang De hoặc thương hiệu khác |
Đường ống bơm | Set | 1 | DN80, Guang De |
Đường hồi hơi | Set | 1 | DN50, Guang De |
Đường ống phun | Set | 1 | DN80, Guang De |
Đồng hồ áp suất | Cái | 1 | M20*1.5, Thương hiệu Trung Quốc |
Nhiệt kế | Cái | 1 | M33*2, Thương hiệu Trung Quốc |
Tay điều khiển van | Cái | 3 | Lắp trong hộp van |
Tay điều khiển từ xa | Cái | 2 | Lắp phía sau bồn |
Cửa xả | Cái | 1 | DN50, dùng để làm sạch bồn và xả chất lỏng |
Hệ thống điện tử | Set | 1 | Thương hiệu WALSH, hộp đấu nối |
Hộp dụng cụ | Cái | 2 | Nhôm, mỗi bên xe 1 Cái |
Hộp van | Cái | 1 | Nhôm, mỗi bên xe 1 Cái |
Chắn bùn | Cái | 6 | Nhựa |
Bình chữa cháy | Cái | 2 | 8kg |
Dây tiếp đất | Cái | 2 | Dây tiếp đất chống tĩnh điện và cuộn tĩnh điện |
Tân Thanh sẵn sàng
hỗ trợ!