Container khô 10 feet (DC)
22.000.000đ
Đây chỉ là giá tham khảo, chi tiết vui lòng liên hệ Tân Thanh Container!
Thông tin chung
Dài - rộng - cao (trong): | 2.828 - 2.350 - 2.381 mm |
Dài - rộng - cao (ngoài): | 2.991 - 2.438 - 2.591 mm |
Cửa rộng - cao | 2.291 - 2.336 mm |
Thể tích | 16,3 m3 |
Trọng lượng | 1.350 kg |
Trọng tải | 8.810 kg |
Số lượng:
-
+
Chi tiết Sản phẩm
Container khô 10 feet là loại container có kích thước thùng chứa nhỏ nhất trong tất cả các loại container. Với kích thước vừa phải, container 10 feet được sử dụng linh hoạt với nhiều hoạt động của con người.
Container 10 feet có kích thước bên ngoài cụ thể là: chiều dài 2,991 m, chiều rộng 2,438 m, chiều cao 2,591 m; các kích thước bên trong với chiều dài là 2,828 m, chiều rộng 2,350 m, chiều cao 2,381m với trọng lượng chỉ 1,35 tấn.
Mỗi chiếc container 10 feet sẽ có cửa rộng 2,336m, cao 2,291m giúp việc di chuyển hàng hóa tiện lợi hơn.
Ngoài ra, container 10 feet có thể chứa được tới 8,81 tấn hàng hóa với tổng thể tích 16,3 m3.
Các tiêu chí đánh giá container khô chất lượng là gì?
- WWST (wind, water, sunlight tight): hoàn toàn chống thấm nước, kín gió và kín sáng.
- Kết cấu đáp ứng tiêu chuẩn IICL 5 và kết cấu không bị biến dạng quá nhiều do va chạm; cửa dễ dàng thao tác đóng mở; sàn, nóc, vách và đà chắc chắn.
- Có tấm lắc CSC plate còn hạn hoặc đủ tiêu chuẩn để gia hạn/đủ tiêu chuẩn vận chuyển CW (Cargo Worthy).
Ưu điểm
- Có kích thước vừa phải, tiện dụng linh hoạt
- Có độ bền rất cao, thời gian sử dụng lâu dài
- Có khả năng sáng, cách nước tốt
- Mức độ hiện đại và cơ giới hóa cao
- Có khả năng tái sử dụng cao
Ứng dụng
- Làm kho chứa hàng
- Làm kho hàng di động
- Công cụ dùng trong chuyên chở hàng hóa
- Vật liệu trong thiết kế, xây dựng các công trình tiện ích: chốt gác bảo vệ, nhà vệ sinh di động, gian hàng, kiot, văn phòng, nhà ở,...
Thông số kỹ thuật
CONTAINER KHÔ 10 FEET | |||
Nhãn hiệu | KCT | ||
Nhà sản xuất | Công ty CP Thương Mại Cơ Khí Tân Thanh | ||
KÍCH THƯỚC | Đơn vị | Bên ngoài | Bên trong |
Dài | mm | 2.991 | 2.828 |
Rộng | mm | 2.438 | 2.350 |
Cao | mm | 2.591 | 2.381 |
CỬA MỞ | |||
Rộng | mm | 2.336 | |
Cao | mm | 2.291 | |
THÔNG SỐ | |||
Thể tích chứa hàng | m3 | 16,3 | |
Trọng lượng | kg | 1.350 | |
Tải trọng | kg | 8.810 |
* Thông số kỹ thuật thực tế có thể thay đổi mà không cần báo trước, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để biết thêm thông tin chi tiết
Liên Hệ Hotline +84 968 039 939
Liên Hệ Ngay
Tân Thanh sẵn sàng
hỗ trợ!
Tân Thanh sẵn sàng
hỗ trợ!
Liên Hệ Hotline